Vòng 32
19:15 ngày 07/05/2023
Luzern
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Lugano
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.02
X
3.35
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Lugano Lugano
23'
match yellow.png Kreshnik Hajrizi
Ismajl Beka 1 - 0
Kiến tạo: Severin Ottiger
match goal
28'
31'
match yellow.png Ousmane Doumbia
Max Meyer 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Drager
match goal
37'
52'
match goal 2 - 1 Zan Celar
Kiến tạo: Roman Macek
Lars Villiger match yellow.png
60'
70'
match goal 2 - 2 Renato Steffen
Kiến tạo: Milton Valenzuela
78'
match yellow.png Milton Valenzuela
Ismajl Beka match yellow.png
82'
Asumah Abubakar match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Renato Steffen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Lugano Lugano
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
360
 
Số đường chuyền
 
472
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
10
60
 
Pha tấn công
 
76
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 63%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.6
7.3 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.6
49.9% Kiểm soát bóng 61.1%
11.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (41trận)
Chủ Khách
Lugano (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
3
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
2
8
9