Lyngby
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Hvidovre IF
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.93
0.93
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
1.75
1.75
X
3.80
3.80
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Hvidovre IF
Andri Lucas Gudjohnsen
20'
45'
Jonas Gemmer
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
46'
46'
Tobias Thomsen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Enock Otoo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
61'
64'
0 - 1 Tobias Thomsen
Kiến tạo: Magnus Fredslund
Kiến tạo: Magnus Fredslund
65'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
65'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
70'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Gustav Fraulo
Ra sân: Gustav Fraulo
70'
Andri Lucas Gudjohnsen 1 - 1
71'
73'
Tobias Thomsen
Pascal Gregor
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
85'
85'
Ahmed Iljazovski
Ra sân: Magnus Fredslund
Ra sân: Magnus Fredslund
87'
Mathias Andreasen
Ra sân: Thomas Jorgensen
Ra sân: Thomas Jorgensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Hvidovre IF
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
12
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
6
Cứu thua
4
114
Pha tấn công
94
42
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
4-3-3
Hvidovre IF
32
Storch
5
Lissens
6
Bjelland
12
Jensen
20
Finnsson
19
Fraulo
21
Magnusso...
42
Chukwuan...
7
Kumado
22
Gudjohns...
17
Amon
1
Djukic
30
Fredslun...
25
Hansen
5
Olsen
26
Nielsen
11
Jorgense...
6
Gemmer
14
Jakobsen
7
Qamili
24
Christof...
22
Smed
Đội hình dự bị
Lyngby
Parfait Bizoza
8
Casper Kaarsbo Winther
13
Pascal Gregor
23
Frederik Gytkjaer
26
Brian Tomming Hamalainen
3
Anton Mayland
31
Michael Opoku
15
Enock Otoo
33
Lauge Sandgrav
14
Hvidovre IF
16
Jeffrey Adjei Broni
27
Mathias Andreasen
8
Mathias Gehrt
15
Ahmed Iljazovski
18
Mads Kaalund Larsen
13
Adrian Kappenberger
19
Marco Ramkilde
10
Martin Spelmann
9
Tobias Thomsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
6.33
50.67%
Kiểm soát bóng
49%
10
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
2.2
Bàn thua
1.9
5.9
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
2.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4.6
47.7%
Kiểm soát bóng
51.5%
11.5
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
Hvidovre IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
4
HT-H/FT-T
1
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
1
8
2