Vòng 24
02:45 ngày 04/03/2024
Lyon 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Lens
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.50
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Lens Lens
29'
match yellow.png Jonathan Gradit
43'
match goal 0 - 1 Florian Sotoca
Kiến tạo: David Pereira Da Costa
50'
match var Nampalys Mendy penaltyNotAwarded.false
53'
match pen 0 - 2 Sepe Elye Wahi
Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
match change
61'
Malick Fofana
Ra sân: Orel Mangala
match change
61'
73'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Nampalys Mendy
74'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: David Pereira Da Costa
Mama Samba Balde
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
77'
79'
match change Wesley Said
Ra sân: Sepe Elye Wahi
83'
match yellow.png Kevin Danso
Ainsley Maitland-Niles match red
84'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
86'
87'
match change Abdukodir Khusanov
Ra sân: Jonathan Gradit
87'
match goal 0 - 3 Kevin Danso
Kiến tạo: Adrien Thomasson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
444
 
Số đường chuyền
 
504
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
33
8
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
84
 
Pha tấn công
 
112
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Clinton Mata Pedro Lourenco
11
Malick Fofana
18
Mathis Ryan Cherki
7
Mama Samba Balde
21
Henrique Silva Milagres
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
5
Dejan Lovren
8
Corentin Tolisso
Lyon Lyon 4-3-3
3-4-1-2 Lens Lens
1
Lopes
3
Tagliafi...
55
Caleta-C...
12
O'Brien
98
Maitland...
25
Mangala
31
Matic
6
Caqueret
17
Benrahma
9
Orban
37
Nuamah
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
2
Aguilar
26
Mendy
23
Aynaoui
29
Frankows...
10
Costa
7
Sotoca
9
Wahi

Substitutes

28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
6
Salis Abdul Samed
25
Abdukodir Khusanov
18
Andy Diouf
16
Jean-Louis Leca
11
Angelo Fulgini
31
Tom Pouilly
27
Morgan Guilavogui
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Clinton Mata Pedro Lourenco 22
Malick Fofana 11
Mathis Ryan Cherki 18
Mama Samba Balde 7
Henrique Silva Milagres 21
Adryelson Rodrigues 14
Lucas Estella Perri 23
Dejan Lovren 5
Corentin Tolisso 8
Lyon Lens
28 Adrien Thomasson
22 Wesley Said
6 Salis Abdul Samed
25 Abdukodir Khusanov
18 Andy Diouf
16 Jean-Louis Leca
11 Angelo Fulgini
31 Tom Pouilly
27 Morgan Guilavogui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 7.67
56.67% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 5.2
53% Kiểm soát bóng 53.7%
11.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (39trận)
Chủ Khách
Lens (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
7
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
6
0
1
HT-B/FT-B
6
2
4
4

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 64 6.05
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 36 6.96
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 40 88.89% 1 0 71 6.41
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 2 0 3 22 17 77.27% 4 1 43 6.15
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 48 5.92
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 45 6.32
25 Orel Mangala Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 2 28 6.56
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 1 40 32 80% 0 0 47 5.54
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 5.98
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 39 6.34
37 Ernest Nuamah Cánh trái 2 1 2 11 10 90.91% 2 0 27 6.61
11 Malick Fofana Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.24

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 36 90% 0 2 47 6.89
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.92
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 3 28 25 89.29% 4 0 46 7.55
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 2 1 2 35 27 77.14% 4 2 60 7.7
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 2 8 54 7.61
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 2 2 1 30 25 83.33% 1 0 44 7.95
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 1 73 67 91.78% 2 0 82 6.98
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 62 6.77
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 2 0 2 27 23 85.19% 4 0 39 7.11
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 4 3 1 16 14 87.5% 1 1 29 7.21
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 0 1 24 22 91.67% 1 1 39 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ