Vòng 26
23:05 ngày 05/03/2023
Lyon
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.48
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.75
O 1
0.73
U 1
1.15

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Lorient Lorient
Houssem Aouar
Ra sân: Corentin Tolisso
match change
65'
Castello Lukeba match yellow.png
66'
69'
match change Theo Le Bris
Ra sân: Yoann Cathline
69'
match change Julien Ponceau
Ra sân: Jean Victor Makengo
69'
match change Silva de Almeida Igor
Ra sân: Stephan Diarra
Moussa Dembele
Ra sân: Amin Sarr
match change
73'
75'
match change Ibrahima Kone
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
534
 
Số đường chuyền
 
476
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
19
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
34
17
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
34
11
 
Thử thách
 
6
140
 
Pha tấn công
 
93
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Moussa Dembele
8
Houssem Aouar
12
Henrique Silva Milagres
20
Sael Kumbedi
13
Mamadou Sarr
40
Kayne Bonnevie
15
Achraf Laaziri
38
Mohamed El Arouch
36
Sekou Lega
Lyon Lyon 4-3-3
4-1-4-1 Lorient Lorient
35
Riou
3
Tagliafi...
4
Lukeba
5
Lovren
2
Diomande
88
Tolisso
6
Caqueret
24
Lepenant
18
Cherki
7
Sarr
26
Barcola
1
Mannone
24
Kyatengw...
18
Meite
3
Talbi
25
Goff
19
Abergel
7
Diarra
80
Fee
17
Makengo
22
Cathline
11
Dieng

Substitutes

2
Silva de Almeida Igor
37
Theo Le Bris
21
Julien Ponceau
9
Ibrahima Kone
12
Darlin Yongwa
10
Adil Aouchiche
77
Teddy Bartouche
8
Bonke Innocent
29
Sirine Doucoure
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Moussa Dembele 9
Houssem Aouar 8
Henrique Silva Milagres 12
Sael Kumbedi 20
Mamadou Sarr 13
Kayne Bonnevie 40
Achraf Laaziri 15
Mohamed El Arouch 38
Sekou Lega 36
Lyon Lorient
2 Silva de Almeida Igor
37 Theo Le Bris
21 Julien Ponceau
9 Ibrahima Kone
12 Darlin Yongwa
10 Adil Aouchiche
77 Teddy Bartouche
8 Bonke Innocent
29 Sirine Doucoure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 3
8.33 Phạt góc 4.33
8 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11
2.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 4.2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
52.6% Kiểm soát bóng 48%
9.7 Phạm lỗi 10.2
1.6 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (35trận)
Chủ Khách
Lorient (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
2
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
2
HT-B/FT-B
6
2
4
1

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Dejan Lovren Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 1 40 6.63
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 2 1 26 6.38
35 Remy Riou Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 25 6.61
88 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 60 53 88.33% 2 1 67 6.5
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 1 2 26 23 88.46% 6 1 46 6.95
18 Mathis Ryan Cherki Cánh phải 3 1 1 29 22 75.86% 1 0 44 6.89
7 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 12 6.11
2 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 40 6.57
24 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 33 100% 0 0 39 6.59
4 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 6.7
26 Bradley Barcola Cánh trái 1 1 1 15 13 86.67% 2 0 25 6.52

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Vito Mannone Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 7.39
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 40 6.76
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 6.58
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 1 1 0 20 15 75% 0 1 30 6.65
7 Stephan Diarra Cánh phải 1 0 2 15 13 86.67% 1 0 27 6.76
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 1 37 35 94.59% 0 3 48 7.21
80 Enzo Le Fee Tiền vệ công 1 0 0 33 30 90.91% 1 0 49 7.02
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.47
22 Yoann Cathline Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 25 6.2
11 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 20 6.45
18 Bamo Meite Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 26 100% 0 1 32 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ