Vòng 36
02:00 ngày 20/05/2023
Lyon
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Monaco
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 3
0.96
U 3
0.90
1
2.25
X
3.60
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Monaco Monaco
2'
match pen 0 - 1 Ben Yedder Wissam
31'
match yellow.png Aleksandr Golovin
Alexandre Lacazette 1 - 1
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
38'
55'
match yellow.png Ismail Jakobs
Maxence Caqueret 2 - 1 match goal
57'
63'
match yellow.png Vanderson de Oliveira Campos
64'
match change Mohamed Camara
Ra sân: Eliot Matazo
64'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Maghnes Akliouche
71'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Ben Yedder Wissam
71'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Aleksandr Golovin
Thiago Henrique Mendes Ribeiro
Ra sân: Jefferson Pereira
match change
76'
Mathis Ryan Cherki 3 - 1
Kiến tạo: Alexandre Lacazette
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
613
 
Số đường chuyền
 
351
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
23
1
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
94
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Thiago Henrique Mendes Ribeiro
12
Henrique Silva Milagres
9
Moussa Dembele
8
Houssem Aouar
24
Johann Lepenant
27
Malo Gusto
35
Remy Riou
17
Jerome Boateng
7
Amin Sarr
Lyon Lyon 4-2-3-1
3-4-2-1 Monaco Monaco
1
Lopes
3
Tagliafi...
4
Lukeba
2
Diomande
20
Kumbedi
88
Tolisso
6
Caqueret
47
Pereira
18
Cherki
26
Barcola
10
Lacazett...
16
Nubel
6
Disasi
34
Matsima
12
Silva
2
Campos
19
Fofana
15
Matazo
14
Jakobs
21
Akliouch...
17
Golovin
10
Wissam

Substitutes

4
Mohamed Camara
27
Krepin Diatta
36
Breel Donald Embolo
44
Eliesse Ben Seghir
3
Guillermo Maripan
30
Thomas Didillon
26
Ruben Aguilar
31
Kevin Volland
18
Takumi Minamino
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Thiago Henrique Mendes Ribeiro 23
Henrique Silva Milagres 12
Moussa Dembele 9
Houssem Aouar 8
Johann Lepenant 24
Malo Gusto 27
Remy Riou 35
Jerome Boateng 17
Amin Sarr 7
Lyon Monaco
4 Mohamed Camara
27 Krepin Diatta
36 Breel Donald Embolo
44 Eliesse Ben Seghir
3 Guillermo Maripan
30 Thomas Didillon
26 Ruben Aguilar
31 Kevin Volland
18 Takumi Minamino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 7.67
47% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 6.6
51.6% Kiểm soát bóng 50.8%
10.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (37trận)
Chủ Khách
Monaco (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
3
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
4
HT-B/FT-B
6
2
2
6

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 6 4 3 33 28 84.85% 0 0 52 8.69
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 60 7.54
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 36 85.71% 3 2 59 6.78
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.27
88 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 3 1 2 85 81 95.29% 2 1 99 7.11
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 1 3 66 58 87.88% 2 0 89 8.78
18 Mathis Ryan Cherki Cánh phải 6 4 3 68 55 80.88% 0 0 87 7.86
2 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 1 77 68 88.31% 0 4 89 7.32
4 Castello Lukeba Trung vệ 1 0 0 64 61 95.31% 0 0 80 7.03
26 Bradley Barcola Cánh trái 1 0 2 27 19 70.37% 1 1 43 7.31
20 Sael Kumbedi Forward 2 0 1 73 65 89.04% 1 0 98 6.57
47 Jefferson Pereira Cánh trái 2 1 2 28 24 85.71% 0 0 47 6.66

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 3 2 2 24 20 83.33% 1 1 37 7.48
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.03
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 39 7.73
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 1 3 27 20 74.07% 3 1 45 7
6 Axel Disasi Trung vệ 1 1 0 33 26 78.79% 0 1 46 6.56
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 28 82.35% 6 0 51 6.76
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 6.02
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 2 1 1 36 22 61.11% 5 4 60 6.23
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 30 6.21
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 4 2 0 31 24 77.42% 1 0 53 7.22
15 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 5.98
34 Chrislain Matsima Trung vệ 2 1 0 21 20 95.24% 0 1 36 6.57
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 31 77.5% 7 1 75 7.41
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.07
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ