Vòng 17
03:00 ngày 21/12/2023
Lyon 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nantes
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.80
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Nantes Nantes
8'
match yellow.png Fabien Centonze
31'
match yellow.png Jean Kevin Duverne
46'
match change Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Matthis Abline
46'
match change Marcus Regis Coco
Ra sân: Fabien Centonze
Alexandre Lacazette 1 - 0
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
match goal
49'
70'
match change Moussa Sissoko
Ra sân: Pedro Chirivella
74'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Jean Kevin Duverne
Tino Kadewere
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
82'
Dejan Lovren Card changed match var
83'
Dejan Lovren match red
84'
Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
88'
Sael Kumbedi
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
match change
88'
Nicolas Tagliafico match yellow.png
90'
90'
match change Nicolas Pallois
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
351
 
Số đường chuyền
 
553
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
16
6
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
9
69
 
Pha tấn công
 
134
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sael Kumbedi
11
Tino Kadewere
98
Ainsley Maitland-Niles
21
Henrique Silva Milagres
29
Mamadou Sarr
34
Mahamadou Diawara
17
Remy Riou
19
Diego Moreira
47
Jefferson Pereira
Lyon Lyon 3-4-2-1
3-4-1-2 Nantes Nantes
1
Lopes
55
Caleta-C...
5
Lovren
12
O'Brien
3
Tagliafi...
8
Tolisso
6
Caqueret
22
Lourenco
18
Cherki
37
Nuamah
10
Lacazett...
1
Lafont
21
Castelle...
24
Comert
2
Duverne
28
Centonze
5
Chirivel...
6
Soares
29
Merlin
25
Mollet
39
Abline
27
Simon

Substitutes

17
Moussa Sissoko
11
Marcus Regis Coco
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
12
Abdoul Kader Bamba
4
Nicolas Pallois
10
Marquinhos
8
Samuel Moutoussamy
16
Remy Descamps
44
Nathan Zeze
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Sael Kumbedi 20
Tino Kadewere 11
Ainsley Maitland-Niles 98
Henrique Silva Milagres 21
Mamadou Sarr 29
Mahamadou Diawara 34
Remy Riou 17
Diego Moreira 19
Jefferson Pereira 47
Lyon Nantes
17 Moussa Sissoko
11 Marcus Regis Coco
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
12 Abdoul Kader Bamba
4 Nicolas Pallois
10 Marquinhos
8 Samuel Moutoussamy
16 Remy Descamps
44 Nathan Zeze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 35%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
5.7 Sút trúng cầu môn 3.7
51.9% Kiểm soát bóng 44.7%
11.4 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (38trận)
Chủ Khách
Nantes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
4
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
3
2
1
HT-H/FT-B
0
6
8
4
HT-B/FT-B
6
2
2
2

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 2 2 0 4 2 50% 0 1 13 6.43
5 Dejan Lovren Trung vệ 2 2 0 18 14 77.78% 1 1 25 6.88
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.74
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 19 6.3
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 6.83
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 35 6.45
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 5 30 6.77
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 6.34
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 0 0 2 11 11 100% 2 0 21 6.7
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 29 6.51
37 Ernest Nuamah Cánh trái 0 0 2 9 6 66.67% 4 1 23 6.71

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 0 0 33 31 93.94% 3 0 40 6.14
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 37 6.59
27 Moses Simon Cánh trái 2 0 0 6 4 66.67% 5 0 21 6.06
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
28 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.12
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 52 6.64
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 35 83.33% 0 1 49 6.91
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 7.27
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 6.43
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 42 6.36
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 23 76.67% 4 0 46 6.91
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ