Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 03/11/2022
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 1)
Benfica
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.92
O 3
1.06
U 3
0.84
1
4.33
X
4.20
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Benfica Benfica
20'
match goal 0 - 1 Goncalo Matias Ramos
Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Pierre Cornud Penalty awarded match var
24'
Tjaronn Chery 1 - 1 match pen
25'
32'
match change Chiquinho
Ra sân: Fredrik Aursnes
32'
match change Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
45'
match yellow.png David Neres Campos
59'
match goal 1 - 2 Petar Musa
Kiến tạo: Alexander Bahr
Omer Atzili
Ra sân: Raz Meir
match change
63'
Mavis Tchibota
Ra sân: Dean David
match change
64'
69'
match goal 1 - 3 Alex Grimaldo
73'
match goal 1 - 4 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: David Neres Campos
Ofri Arad
Ra sân: Ali Mohamed
match change
77'
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Frantzdy Pierrot
match change
77'
82'
match change Diogo Goncalves
Ra sân: David Neres Campos
82'
match change Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Mohammed Abo Fani match yellow.png
85'
Sun Menahem
Ra sân: Pierre Cornud
match change
85'
88'
match change Lucas Verissimo Da Silva
Ra sân: Antonio Silva
88'
match goal 1 - 5 Henrique Pereira Araujo
Kiến tạo: Alexander Bahr
Sun Menahem match yellow.png
89'
Omer Atzili match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 6 Joao Mario
Kiến tạo: Chiquinho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Benfica Benfica
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
447
 
Số đường chuyền
 
605
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
102
 
Pha tấn công
 
118
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nikita Rukavytsya
11
Mavis Tchibota
7
Omer Atzili
12
Sun Menahem
15
Ofri Arad
55
Rami Gershon
33
Maor Levi
77
Roee Fucs
90
Roi Mishpati
36
Yinon Eliyahu
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-3-3
4-2-3-1 Benfica Benfica
44
Cohen
27
Cornud
3
Goldberg
30
Seck
22
Meir
16
Fani
6
Lavi
4
Mohamed
10
Chery
9
Pierrot
21
David
99
Vlachodi...
6
Bahr
66
Silva
30
Otamendi
3
Grimaldo
61
Luis
8
Aursnes
7
Campos
27
Silva
20
Mario
88
Ramos

Substitutes

4
Lucas Verissimo Da Silva
33
Petar Musa
17
Diogo Goncalves
22
Chiquinho
39
Henrique Pereira Araujo
2
Gilberto Moraes Junior
77
Helton Brant Aleixo Leite
18
Rodrigo Pinho
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
55
Paulo Bernardo
23
Mihailo Ristic
25
John Anthony Brooks
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Nikita Rukavytsya 13
Mavis Tchibota 11
Omer Atzili 7
Sun Menahem 12
Ofri Arad 15
Rami Gershon 55
Maor Levi 33
Roee Fucs 77
Roi Mishpati 90
Yinon Eliyahu 36
Maccabi Haifa Benfica
4 Lucas Verissimo Da Silva
33 Petar Musa
17 Diogo Goncalves
22 Chiquinho
39 Henrique Pereira Araujo
2 Gilberto Moraes Junior
77 Helton Brant Aleixo Leite
18 Rodrigo Pinho
38 Joao Victor Da Silva Marcelino
55 Paulo Bernardo
23 Mihailo Ristic
25 John Anthony Brooks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 6.6
2.8 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 5.6
53.5% Kiểm soát bóng 56.8%
10.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (48trận)
Chủ Khách
Benfica (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
3
HT-H/FT-T
6
2
7
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
1
11
1
10