Maccabi Haifa
Đã kết thúc
1
-
6
(1 - 1)
Benfica
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.92
0.92
O
3
1.06
1.06
U
3
0.84
0.84
1
4.33
4.33
X
4.20
4.20
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.87
0.87
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
Benfica
20'
0 - 1 Goncalo Matias Ramos
Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Pierre Cornud Penalty awarded
24'
Tjaronn Chery 1 - 1
25'
32'
Chiquinho
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
32'
Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
45'
David Neres Campos
59'
1 - 2 Petar Musa
Kiến tạo: Alexander Bahr
Kiến tạo: Alexander Bahr
Omer Atzili
Ra sân: Raz Meir
Ra sân: Raz Meir
63'
Mavis Tchibota
Ra sân: Dean David
Ra sân: Dean David
64'
69'
1 - 3 Alex Grimaldo
73'
1 - 4 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: David Neres Campos
Kiến tạo: David Neres Campos
Ofri Arad
Ra sân: Ali Mohamed
Ra sân: Ali Mohamed
77'
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Frantzdy Pierrot
Ra sân: Frantzdy Pierrot
77'
82'
Diogo Goncalves
Ra sân: David Neres Campos
Ra sân: David Neres Campos
82'
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Mohammed Abo Fani
85'
Sun Menahem
Ra sân: Pierre Cornud
Ra sân: Pierre Cornud
85'
88'
Lucas Verissimo Da Silva
Ra sân: Antonio Silva
Ra sân: Antonio Silva
88'
1 - 5 Henrique Pereira Araujo
Kiến tạo: Alexander Bahr
Kiến tạo: Alexander Bahr
Sun Menahem
89'
Omer Atzili
90'
90'
1 - 6 Joao Mario
Kiến tạo: Chiquinho
Kiến tạo: Chiquinho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
Benfica
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
447
Số đường chuyền
605
82%
Chuyền chính xác
88%
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
1
28
Rê bóng thành công
25
7
Đánh chặn
11
15
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
7
9
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
5
102
Pha tấn công
118
33
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa
4-3-3
4-2-3-1
Benfica
44
Cohen
27
Cornud
3
Goldberg
30
Seck
22
Meir
16
Fani
6
Lavi
4
Mohamed
10
Chery
9
Pierrot
21
David
99
Vlachodi...
6
Bahr
66
Silva
30
Otamendi
3
Grimaldo
61
Luis
8
Aursnes
7
Campos
27
Silva
20
Mario
88
Ramos
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Nikita Rukavytsya
13
Mavis Tchibota
11
Omer Atzili
7
Sun Menahem
12
Ofri Arad
15
Rami Gershon
55
Maor Levi
33
Roee Fucs
77
Roi Mishpati
90
Yinon Eliyahu
36
Benfica
4
Lucas Verissimo Da Silva
33
Petar Musa
17
Diogo Goncalves
22
Chiquinho
39
Henrique Pereira Araujo
2
Gilberto Moraes Junior
77
Helton Brant Aleixo Leite
18
Rodrigo Pinho
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
55
Paulo Bernardo
23
Mihailo Ristic
25
John Anthony Brooks
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
8.33
3.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
13.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.2
3.7
Phạt góc
6.6
2.8
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
5.6
53.5%
Kiểm soát bóng
56.8%
10.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (48trận)
Chủ
Khách
Benfica (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
3
HT-H/FT-T
6
2
7
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
1
11
1
10