Vòng 17
00:00 ngày 18/01/2024
Maccabi Petah Tikva FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Ashdod MS
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.20
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Ashdod MS Ashdod MS
Mohammed Hindi 1 - 0 match pen
29'
50'
match goal 1 - 1 Ezekiel Henty
63'
match yellow.png Timothy Dennis Awany
72'
match var Mohammad Kanaan Goal Disallowed
Gideon Akuowua match yellow.png
83'
Gideon Akuowua match yellow.pngmatch red
85'
89'
match yellow.png Tom Ben-Zaken
90'
match goal 1 - 2 Elad Shahaf
Kiến tạo: Roy Levy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Ashdod MS Ashdod MS
5
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
348
 
Số đường chuyền
 
343
20
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
3
4
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
91
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.33
64.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
50.1% Kiểm soát bóng 50.2%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (41trận)
Chủ Khách
Ashdod MS (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
4
2
HT-H/FT-T
3
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
6
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
4
3
5
2