Vòng 15
20:00 ngày 24/12/2022
Maccabi Tel Aviv 1
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Hapoel Hadera 1
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
+2
0.83
O 3.25
1.10
U 3.25
0.78
1
1.18
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Enric Saborit 1 - 0
Kiến tạo: Maor Kandil
match goal
2'
Djordje Jovanovic 2 - 0
Kiến tạo: Maor Kandil
match goal
21'
Shahar Piven-Bachtiar match yellow.png
37'
Eran Zahavi 3 - 0
Kiến tạo: Oscar Gloch
match goal
42'
Shahar Piven-Bachtiar match yellow.pngmatch red
44'
Maor Kandil match yellow.png
54'
62'
match yellow.png Oren Sitbon
Eran Zahavi match yellow.png
62'
64'
match yellow.pngmatch red Oren Sitbon
Derrick Luckassen match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Samy Bourard
Parfait Guiagon 4 - 0
Kiến tạo: Nir Bitton
match goal
70'
Sherran Yeini 5 - 0
Kiến tạo: Eran Zahavi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
7
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
188
 
Pha tấn công
 
86
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 38.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 2.1
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
52.7% Kiểm soát bóng 41.5%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (53trận)
Chủ Khách
Hapoel Hadera (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
5
HT-H/FT-T
9
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
6
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
15
7
3