Vòng 19
01:00 ngày 01/02/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hapoel Jerusalem
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.89
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
1.30
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
13'
match goal 0 - 1 Jelle Duin
Kiến tạo: Cedric Franck Don
Joris van Overeem match yellow.png
29'
Dor Turgeman 1 - 1
Kiến tạo: Ofir Davidadze
match goal
30'
Kiko Bondoso match yellow.png
31'
Gavriel Kanichowsky 2 - 1 match goal
51'
Dor Peretz match yellow.png
62'
78'
match yellow.png Nadav Nidam
Eden Karzev match yellow.png
84'
Derrick Luckassen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
563
 
Số đường chuyền
 
297
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
6
10
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
27
110
 
Pha tấn công
 
87
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.2
54.9% Kiểm soát bóng 49.4%
10.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (54trận)
Chủ Khách
Hapoel Jerusalem (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
7
4
HT-H/FT-T
9
1
3
7
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
6
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
15
1
2