Vòng Qual.
02:45 ngày 21/11/2023
Macedonia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Anh
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.93
-2.25
0.91
O 3.25
0.78
U 3.25
0.97
1
15.00
X
6.50
2
1.11
Hiệp 1
+1
0.87
-1
0.97
O 1.25
0.77
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Anh Anh
Elif Elmas match yellow.png
17'
39'
match yellow.png Rico Lewis
Enis Bardhi match hong pen
41'
Enis Bardhi 1 - 0 match goal
41'
47'
match var Jack Grealish Goal Disallowed
56'
match yellow.png Trent Arnold
58'
match change Harry Kane
Ra sân: Ollie Watkins
59'
match phan luoi 1 - 1 Jani Atanasov
Kiến tạo: Phil Foden)(OW
Tihomir Kostadinov
Ra sân: Isnik Alimi
match change
75'
Milan Ristovski
Ra sân: Bojan Miovski
match change
75'
84'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: Trent Arnold
84'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Jack Grealish
84'
match change Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Bukayo Saka
Stefan Askovski
Ra sân: Bojan Dimoski
match change
86'
Agon Elezi
Ra sân: Jani Atanasov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Anh Anh
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
17
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
222
 
Số đường chuyền
 
654
69%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
4
62
 
Pha tấn công
 
136
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Agon Elezi
3
Stefan Askovski
19
Milan Ristovski
16
Tihomir Kostadinov
13
Dimitar Mitrovski
11
Darko Churlinov
5
Arijan Ademi
22
Damjan Siskovski
23
Todor Todoroski
2
Ahmed Iljazovski
20
Erdon Daci
12
Igor Aleksovski
Macedonia Macedonia 3-4-1-2
4-2-3-1 Anh Anh
1
Dimitrie...
6
Musliu
4
Serafimo...
15
Manev
8
Alioski
21
Atanasov
18
Alimi
14
Dimoski
10
Bardhi
7
Elmas
9
Miovski
1
Pickford
2
Walker
6
Maguire
5
Guehi
3
Lewis
10
Arnold
4
Rice
7
Saka
8
Foden
11
Grealish
9
Watkins

Substitutes

18
Marcus Rashford
15
Kalvin Phillips
20
Harry Kane
19
Cole Jermaine Palmer
14
Jordan Henderson
22
Aaron Ramsdale
12
Fikayo Tomori
13
Samuel Johnstone
16
Conor Gallagher
17
Ezri Konsa Ngoyo
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Agon Elezi 17
Stefan Askovski 3
Milan Ristovski 19
Tihomir Kostadinov 16
Dimitar Mitrovski 13
Darko Churlinov 11
Arijan Ademi 5
Damjan Siskovski 22
Todor Todoroski 23
Ahmed Iljazovski 2
Erdon Daci 20
Igor Aleksovski 12
Macedonia Anh
18 Marcus Rashford
15 Kalvin Phillips
20 Harry Kane
19 Cole Jermaine Palmer
14 Jordan Henderson
22 Aaron Ramsdale
12 Fikayo Tomori
13 Samuel Johnstone
16 Conor Gallagher
17 Ezri Konsa Ngoyo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 63.67%
15.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
2.2 Bàn thua 0.7
3 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
42.7% Kiểm soát bóng 64.2%
12.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (8trận)
Chủ Khách
Anh (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 19 6.8
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 7.01
18 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.46
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 2 2 0 10 5 50% 1 0 15 6.63
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.24
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.38
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.62
4 Nikola Serafimov Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.63
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.68
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 13 6.7
14 Bojan Dimoski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 15 6.25

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 1 0 38 6
6 Harry Maguire Trung vệ 1 0 0 71 64 90.14% 0 1 72 5.96
11 Jack Grealish Cánh trái 0 0 2 32 27 84.38% 1 1 44 7.01
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.94
9 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.01
10 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 2 1 1 39 30 76.92% 3 0 49 6.04
8 Phil Foden Cánh trái 0 0 1 34 31 91.18% 4 0 44 6.52
4 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 6.35
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 0 2 12 11 91.67% 2 0 22 6.17
5 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 0 0 57 5.93
3 Rico Lewis Defender 2 1 0 34 33 97.06% 0 0 45 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ