Vòng Qual.
02:45 ngày 24/03/2023
Macedonia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Malta
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
0.89
O 2.5
0.81
U 2.5
0.83
1
1.36
X
4.60
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Malta Malta
Enis Bardhi match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Bjorn Kristensen
Ezgjan Alioski match yellow.png
47'
Darko Churlinov
Ra sân: Darko Velkovski
match change
58'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
match change
58'
Bojan Miovski match yellow.png
61'
63'
match yellow.png Teddy Teuma
Elif Elmas 1 - 0
Kiến tạo: Bojan Miovski
match goal
66'
67'
match change Shaun Dimech
Ra sân: Paul Mbong
Darko Churlinov 2 - 0
Kiến tạo: Enis Bardhi
match goal
72'
77'
match change Yankam Yannick
Ra sân: Bjorn Kristensen
77'
match change Juan Corbalan
Ra sân: Ryan Camenzuli
Stefan Askovski
Ra sân: Ezgjan Alioski
match change
78'
Milan Ristovski
Ra sân: Bojan Miovski
match change
78'
84'
match change Brandon Diego Paiber
Ra sân: Teddy Teuma
84'
match change Jodi Jones
Ra sân: Alexander Satariano
85'
match goal 2 - 1 Yankam Yannick
Jani Atanasov match yellow.png
90'
Stefan Ristevski
Ra sân: Gjoko Zajkov
match change
90'
90'
match yellow.png Cain Attard
90'
match yellow.png Steve Borg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Malta Malta
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
576
 
Số đường chuyền
 
401
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
22
17
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
164
 
Pha tấn công
 
77
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Stefan Ristevski
11
Darko Churlinov
3
Stefan Askovski
23
Ilja Nestorovski
19
Milan Ristovski
17
Valon Ethemi
2
Egzon Bejtulai
18
Agon Elezi
5
Arijan Ademi
22
Damjan Siskovski
12
Igor Aleksovski
16
David Babunski
Macedonia Macedonia 3-4-1-2
5-3-2 Malta Malta
1
Dimitrie...
6
Musliu
14
Velkovsk...
15
Zajkov
8
Alioski
10
Bardhi
21
Atanasov
13
Ristovsk...
7
Elmas
9
Trajkovs...
20
Miovski
1
Bonello
7
Mbong
13
Apap
4
Borg
2
Attard
3
Camenzul...
6
Guillaum...
19
Kristens...
17
Teuma
8
Mbong
14
Satarian...

Substitutes

20
Yankam Yannick
10
Shaun Dimech
15
Juan Corbalan
11
Brandon Diego Paiber
23
Jodi Jones
12
Matthew Grech
9
Kyrian Nwoko
22
Zach Muscat
21
Nicky Muscat
16
Cain Formosa
18
James Dominic Brown
5
Luke Tabone
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Stefan Ristevski 4
Darko Churlinov 11
Stefan Askovski 3
Ilja Nestorovski 23
Milan Ristovski 19
Valon Ethemi 17
Egzon Bejtulai 2
Agon Elezi 18
Arijan Ademi 5
Damjan Siskovski 22
Igor Aleksovski 12
David Babunski 16
Macedonia Malta
20 Yankam Yannick
10 Shaun Dimech
15 Juan Corbalan
11 Brandon Diego Paiber
23 Jodi Jones
12 Matthew Grech
9 Kyrian Nwoko
22 Zach Muscat
21 Nicky Muscat
16 Cain Formosa
18 James Dominic Brown
5 Luke Tabone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 33.33%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
2.2 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 2.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 2.4
42.7% Kiểm soát bóng 39.2%
12.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (8trận)
Chủ Khách
Malta (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Stefan Ristovski Hậu vệ cánh phải 1 0 1 58 51 87.93% 3 0 76 6.52
9 Aleksandar Trajkovski Cánh trái 2 0 0 20 13 65% 1 0 33 6.27
23 Ilja Nestorovski Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 0 0 3 52 45 86.54% 5 0 83 6.94
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.46
14 Darko Velkovski Trung vệ 1 0 0 43 39 90.7% 0 0 50 6.71
15 Gjoko Zajkov Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 1 58 6.61
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 2 48 38 79.17% 4 0 68 6.97
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 3 1 1 22 19 86.36% 3 1 44 7.5
11 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.17
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 32 84.21% 2 1 49 6.63
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 3 61 7.07
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 0 0 19 13 68.42% 0 5 29 5.92

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Steve Borg Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.53
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 30 6.93
19 Bjorn Kristensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 23 74.19% 0 2 36 6.29
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 34 6.56
2 Cain Attard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 38 7.02
17 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 0 1 41 34 82.93% 0 0 58 6.37
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 29 82.86% 0 0 46 6.11
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 0 0 1 28 16 57.14% 0 1 51 6.73
13 Ferdinando Apap Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 48 7.03
8 Paul Mbong Cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 1 2 38 6.15
14 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ