Machida Zelvia
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.95
1.95
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Shimizu S-Pulse
24'
Yuji Takahashi
Yu Hirakawa 1 - 0
31'
42'
1 - 1 Katsuhiro Nakayama
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
Yudai Fujiwara
Ra sân: Jurato Ikeda
Ra sân: Jurato Ikeda
43'
46'
Kengo Kitazume
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
59'
Thiago Santos Santana
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
59'
Kota Miyamoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
Shunta Araki
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
65'
Hijiri Onaga
81'
82'
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
82'
Yuta Kamiya
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Daigo Takahashi
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
83'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
83'
83'
Takashi Inui
Hokuto Shimoda
86'
Min-kyu Jang 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
237
Số đường chuyền
492
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
16
Cản phá thành công
18
95
Pha tấn công
95
58
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
9
Numata
18
Shimoda
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
Lima
57
Gonda
15
Kishimot...
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
20
Se-Hun
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Shota Fujio
25
Yudai Fujiwara
34
Kota Fukatsu
5
Koki Fukui
42
Yuki Nakashima
30
Daigo Takahashi
10
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
9
Thiago Santos Santana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
42%
Kiểm soát bóng
53.67%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
0.6
3.9
Sút trúng cầu môn
5.4
45%
Kiểm soát bóng
52.5%
12.9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (15trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
4
0
3