Vòng 2
12:00 ngày 26/02/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.02
X
3.25
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
7'
match yellow.png Shuichi Sakai
37'
match yellow.png Riyo Kawamoto
Jurato Ikeda 1 - 0 match goal
38'
64'
match change Atsuki Yamanaka
Ra sân: Riyo Kawamoto
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
69'
71'
match change Koki Kazama
Ra sân: Hajime Hosogai
71'
match change Shu Hiramatsu
Ra sân: Hayate Take
79'
match yellow.png Taiki Amagasa
Shuto Inaba
Ra sân: Hokuto Shimoda
match change
81'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
match change
81'
Hijiri Onaga 2 - 0 match goal
84'
85'
match change Shuto Kitagawa
Ra sân: Daiki Nakashio
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
90'
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
388
 
Số đường chuyền
 
562
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Cản phá thành công
 
15
67
 
Pha tấn công
 
67
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
50
Anton Burns
26
Carlos Gutierrez
19
Shuto Inaba
32
Atsushi Kurokawa
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-2-3-1
4-4-2 Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
18
Shimoda
8
Takae
10
Takahash...
11
Lima
27
Hirakawa
15
Duke
21
Kushibik...
19
Okamoto
24
Sakai
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
33
Hosogai
38
Amagasa
7
Kawamoto
13
Take
28
Nagakura

Substitutes

23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
15
Koki Kazama
9
Shuto Kitagawa
27
Koji Okumura
2
Hayate Shirowa
17
Atsuki Yamanaka
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Anton Burns 50
Carlos Gutierrez 26
Shuto Inaba 19
Atsushi Kurokawa 32
Takaya Numata 9
Kosuke Ota 6
Machida Zelvia Thespa Kusatsu
23 Shu Hiramatsu
42 Ryo Ishii
15 Koki Kazama
9 Shuto Kitagawa
27 Koji Okumura
2 Hayate Shirowa
17 Atsuki Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.67
6.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 2.8
40.4% Kiểm soát bóng 52.5%
14 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
4
0