Machida Zelvia
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
0.91
0.91
O
2
0.74
0.74
U
2
0.92
0.92
1
1.62
1.62
X
3.30
3.30
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Tokushima Vortis
32'
Jose Aurelio Suarez
Erik Nascimento de Lima 1 - 0
Kiến tạo: Shota Fujio
Kiến tạo: Shota Fujio
32'
35'
1 - 1 Elson Ferreira de Souza
Kiến tạo: Kaito Mori
Kiến tạo: Kaito Mori
43'
Yushi Hasegawa
45'
Kazuki Nishiya
46'
Kohei Uchida
Ra sân: Yushi Hasegawa
Ra sân: Yushi Hasegawa
Yudai Fujiwara
Ra sân: Jurato Ikeda
Ra sân: Jurato Ikeda
58'
Elson Ferreira de Souza(OW) 2 - 1
68'
Mitchell Duke
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
71'
Shunta Araki
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
71'
72'
Luismi Quezada
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
72'
Daiki Watari
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
72'
Rio Hyeon
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
81'
Akito Tanahashi
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
82'
Luismi Quezada
Yuki Nakashima
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
90'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
10
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
122
Pha tấn công
92
83
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
3-3-2-2
Tokushima Vortis
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
43
Suzuki
10
Takahash...
16
Uno
33
Matsui
39
Vasquez
25
Fujio
11
Lima
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
13
Hasegawa
18
Souza
7
Shirai
24
Nishiya
20
Kodama
10
Sugimoto
9
Mori
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Mitchell Duke
15
Yudai Fujiwara
34
Koki Fukui
42
Yuki Nakashima
30
Takaya Numata
9
Hokuto Shimoda
18
Tokushima Vortis
23
Rio Hyeon
22
Luismi Quezada
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
6
Kohei Uchida
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
4
42%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.1
6.2
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
3.9
45%
Kiểm soát bóng
49.8%
12.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (15trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2