Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 1
12:00 ngày 19/02/2023

Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Vegalta Sendai

Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Cloudy, 14℃~15℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.93
2.25
2.55
0
0.93
u
3.20
2.55
0.90
1
2.55
0
0.90
u
3.20
2.55
Diễn biến chính
Machida Zelvia

Phút

67'

67'

70'

Shuto Inaba↑Reo Takae↓

78'
Takaya Numata↑Erik Nascimento de Lima↓

78'
80'

80'

Shunta Araki↑Daigo Takahashi↓

83'
87'

Yuya Takazawa↑Hokuto Shimoda↓

90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vegalta Sendai

3-1-4-2
Vegalta Sendai

23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
18
Shimoda
8
Takae
11
Lima
10
Takahash...
27
Hirakawa
15
Duke
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
18
Kida
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
9
Nakayama
Đội hình dự bị
Machida Zelvia

Shunta Araki
7
Anton Burns
50
Carlos Gutierrez
26
Shuto Inaba
19
Takaya Numata
9
Kosuke Ota
6
Yuya Takazawa
31

50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
32
Hiromu Kamada
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia


3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
485
Số đường chuyền
422
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
18
Cản phá thành công
13
111
Pha tấn công
87
54
Tấn công nguy hiểm
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
44.33%
Kiểm soát bóng
57%
9
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.2
3.3
Phạt góc
4.3
1
Thẻ vàng
1.4
3.1
Sút trúng cầu môn
3.4
48.1%
Kiểm soát bóng
50.4%
10.3
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (6trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1