Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Ventforet Kofu
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
15'
42'
0 - 1 Igor Torres Sartori
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
Reo Takae
45'
William Popp
Ra sân: Koki Fukui
Ra sân: Koki Fukui
46'
58'
Sho Araki
Ra sân: Shusuke Yonehara
Ra sân: Shusuke Yonehara
67'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
67'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
69'
Chong Tese
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
69'
78'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Igor Torres Sartori
Ra sân: Igor Torres Sartori
78'
Niki Urakami
Ra sân: Yuzuki Yamato
Ra sân: Yuzuki Yamato
Chong Tese 1 - 1
Kiến tạo: Shusuke Ota
Kiến tạo: Shusuke Ota
84'
90'
1 - 2 Willian Lira Sousa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Ventforet Kofu
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
14
62%
Kiểm soát bóng
38%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
11
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
143
Pha tấn công
127
93
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
4-1-4-1
Ventforet Kofu
42
Fukui
22
Onaga
17
Takahash...
24
Okano
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
28
Ota
7
Dudu
18
Ariajasu...
1
Kawata
13
Kitatani
25
Yamato
3
Vischi
22
Nozawa
6
Nozawan
15
Iijima
39
Yonehara
20
Matsumot...
17
Sartori
10
Sousa
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Vinicius Araujo
40
Chong Tese
9
Kota Fukatsu
5
Yuki Nakashima
30
Takumi Narasaka
26
Kosuke Ota
4
William Popp
23
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
29
Getulio Wandelly Silva Timoteo
41
Motoki Hasegawa
31
Kosuke Okanishio
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
5
Niki Urakami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
4.33
37.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
18.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
0.7
Bàn thua
1.6
4.5
Phạt góc
6.1
1.8
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
5.2
43.9%
Kiểm soát bóng
46.5%
14.2
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (4trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1