Vòng 8
13:00 ngày 13/04/2024
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2.25
0.88
U 2.25
0.79
1
2.60
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Junya Suzuki match yellow.png
26'
Kai Shibato match yellow.png
32'
45'
match goal 0 - 1 Kakeru Yamauchi
Shunta Araki
Ra sân: Byron Vasquez
match change
60'
Takuya Yasui
Ra sân: Kai Shibato
match change
60'
Keiya Sento match yellow.png
61'
67'
match change Yuki Honda
Ra sân: Kakeru Yamauchi
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
match change
79'
Henry Heroki Mochizuki
Ra sân: Junya Suzuki
match change
80'
82'
match change Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
89'
match goal 0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Ibrahim Dresevic 1 - 2
Kiến tạo: Takuya Yasui
match goal
90'
90'
match change Takuya Iwanami
Ra sân: Matheus Thuler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
298
 
Số đường chuyền
 
272
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
43
3
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
93
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Takuya Yasui
47
Shunta Araki
18
Hokuto Shimoda
33
Henry Heroki Mochizuki
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
2
Masayuki Okuyama
3
Gen Shoji
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
42
Fukui
26
Hayashi
14
Jang
5
Dresevic
6
Suzuki
22
Fujimoto
8
Sento
45
Shibato
39
Vasquez
10
Ho
90
Se-Hun
21
Arai
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
19
Hatsuse
96
Yamaguch...
6
Ogihara
30
Yamauchi
11
Muto
9
Miyashir...
22
Sasaki

Substitutes

15
Yuki Honda
26
Jean Patric
55
Takuya Iwanami
50
Powell Obinna Obi
31
Yuya Nakasaka
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Takuya Yasui 41
Shunta Araki 47
Hokuto Shimoda 18
Henry Heroki Mochizuki 33
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 28
Masayuki Okuyama 2
Gen Shoji 3
Machida Zelvia Vissel Kobe
15 Yuki Honda
26 Jean Patric
55 Takuya Iwanami
50 Powell Obinna Obi
31 Yuya Nakasaka
25 Yuya Kuwasaki
7 Yosuke Ideguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 7.1
1.8 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
43% Kiểm soát bóng 49.9%
13.9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (11trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 5 0 15 6.3
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 2 1 0 29 24 82.76% 1 3 44 7.8
8 Keiya Sento Tiền vệ công 3 1 0 28 19 67.86% 0 0 37 6.6
10 Na Sang Ho Cánh trái 1 0 0 10 4 40% 4 0 24 6.3
41 Takuya Yasui Tiền vệ trụ 0 0 2 7 6 85.71% 2 0 11 6.9
42 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 32 6.6
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 3 0 0 24 10 41.67% 0 13 35 7.1
45 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 29 6.8
6 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 3 1 3 33 21 63.64% 8 2 60 6.8
14 Min-kyu Jang Trung vệ 0 0 1 36 25 69.44% 0 5 50 6.7
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 3 1 32 6.2
39 Byron Vasquez Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 28 6.6
47 Shunta Araki Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 0 0 15 6.8
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 2 1 1 31 24 77.42% 3 1 65 6.8
33 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 3 13 6.4

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 17 85% 2 2 50 7.4
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 2 1 32 6.9
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 34 6.8
21 Shota Arai Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 2 30 7.5
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 23 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 5 2 1 25 19 76% 1 3 45 7.7
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 30 18 60% 0 12 43 7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 17 58.62% 13 1 62 7.6
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 3 32 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 3 2 1 27 21 77.78% 0 9 49 7.7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 0 2 18 10 55.56% 1 4 34 6.6
30 Kakeru Yamauchi Tiền vệ trụ 3 2 1 22 15 68.18% 0 1 35 7.9
26 Jean Patric Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ