Magdeburg
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 2)
Hannover 96
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.99
0.99
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.06
1.06
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Hannover 96
14'
0 - 1 Maximilian Beier
36'
Phil Neumann
41'
Fabian Kunze
Leon Bell Bell
43'
44'
0 - 2 Luka Krajnc
Kiến tạo: Enzo Leopold
Kiến tạo: Enzo Leopold
52'
Derrick Kohn
Luca Schuler
53'
56'
0 - 3 Sei Muroya
Tim Sechelmann
Ra sân: Tatsuya Ito
Ra sân: Tatsuya Ito
64'
Leo Scienza
Ra sân: Luca Schuler
Ra sân: Luca Schuler
64'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Alexander Bittroff
Ra sân: Alexander Bittroff
64'
65'
Cedric Teuchert
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Mo El Hankouri
67'
Omer Beyaz
Ra sân: Jason Ceka
Ra sân: Jason Ceka
76'
77'
Max Besuschkow
Ra sân: Enzo Leopold
Ra sân: Enzo Leopold
79'
Luka Krajnc
85'
Jannik Dehm
Ra sân: Derrick Kohn
Ra sân: Derrick Kohn
85'
Antonio Foti
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
90'
0 - 4 Cedric Teuchert
Kiến tạo: Antonio Foti
Kiến tạo: Antonio Foti
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Hannover 96
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
20
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
6
18
Sút Phạt
14
68%
Kiểm soát bóng
32%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
548
Số đường chuyền
257
84%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
7
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
5
21
Rê bóng thành công
13
16
Đánh chặn
7
17
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
97
Pha tấn công
75
61
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Magdeburg
4-3-3
3-4-1-2
Hannover 96
1
Reimann
19
Bell
25
Gnaka
24
Bittroff
11
Hankouri
29
Conde
16
Müller
13
Krempick...
37
Ito
26
Schuler
10
Ceka
1
Zieler
5
Neumann
31
Borner
32
Krajnc
21
Muroya
8
Leopold
6
Kunze
18
Kohn
16
Nielsen
14
Beier
23
Tresoldi
Đội hình dự bị
Magdeburg
Moritz-Broni Kwarteng
8
Tim Boss
28
Leo Scienza
17
Daniel Elfadli
6
Julian Rieckmann
20
Jamie Lawrence
5
Tim Sechelmann
22
Omer Beyaz
15
Kai Brunker
9
Hannover 96
37
Sebastian Kerk
7
Max Besuschkow
36
Cedric Teuchert
20
Jannik Dehm
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
27
Tim Walbrecht
24
Antonio Foti
11
Louis Schaub
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.67
60.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
14.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
1.1
4.8
Phạt góc
6
1.5
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4.9
58.6%
Kiểm soát bóng
52.7%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (36trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
2
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
5
4
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
0
4