Magdeburg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.75
2.75
X
3.50
3.50
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Karlsruher SC
3'
0 - 1 Sebastian Jung
Kiến tạo: Fabian Schleusener
Kiến tạo: Fabian Schleusener
Jason Ceka
Ra sân: Tatsuya Ito
Ra sân: Tatsuya Ito
70'
73'
Tim Rossmann
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
78'
Marcel Franke
Kai Brunker
Ra sân: Luc Castaignos
Ra sân: Luc Castaignos
79'
Amara Conde
Ra sân: Andreas Müller
Ra sân: Andreas Müller
79'
81'
Lucas Cueto
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
82'
Malik Batmaz
Ra sân: Fabian Schleusener
Ra sân: Fabian Schleusener
84'
Sebastian Jung
Jason Ceka
89'
Jamie Lawrence
Ra sân: Silas Gnaka
Ra sân: Silas Gnaka
89'
Daniel Elfadli 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Heber
Kiến tạo: Daniel Heber
90'
90'
Daniel Gordon
Ra sân: Tim Breithaupt
Ra sân: Tim Breithaupt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Karlsruher SC
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
3
15
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
591
Số đường chuyền
305
87%
Chuyền chính xác
69%
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
32
Đánh đầu
42
16
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
1
23
Ném biên
22
9
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
88
39
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Magdeburg
3-4-1-2
4-4-2
Karlsruher SC
1
Reimann
15
Heber
6
Elfadli
2
Piccini
11
Hankouri
25
Gnaka
16
Müller
7
Bockhorn
8
Kwarteng
37
Ito
3
Castaign...
35
Gersbeck
2
Jung
22
Kobald
28
Franke
16
Heise
11
Choi
8
Gondorf
38
Breithau...
10
Wanitzek
14
Sorensen
24
Schleuse...
Đội hình dự bị
Magdeburg
Jamie Lawrence
5
Jason Ceka
10
Amara Conde
29
Kai Brunker
9
Maximilian Ullmann
31
Leo Scienza
17
Julian Rieckmann
20
Malcolm Cacutalua
27
Tim Boss
28
Karlsruher SC
17
Lucas Cueto
31
Tim Rossmann
3
Daniel Gordon
9
Malik Batmaz
5
Daniel OShaughnessy
6
Leon Jensen
1
Kai Eisele
21
Marco Thiede
7
Simone Rapp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
5.33
56.33%
Kiểm soát bóng
53%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.1
2.1
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
6
58.2%
Kiểm soát bóng
48.6%
10.5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (35trận)
Chủ
Khách
Karlsruher SC (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
2
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2