Vòng 32
23:30 ngày 12/05/2023
Magdeburg
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Nurnberg
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.10
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.66
-0
0.97
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Nurnberg Nurnberg
30'
match yellow.png Fabian Nuernberger
34'
match yellow.png Lino Tempelmann
Jannes Horn(OW) 1 - 0 match phan luoi
34'
44'
match yellow.png Florian Flick
54'
match goal 1 - 1 Felix Lohkemper
Kiến tạo: Lino Tempelmann
55'
match change Taylan Duman
Ra sân: Fabian Nuernberger
Jamie Lawrence
Ra sân: Cristiano Piccini
match change
63'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Mo El Hankouri
match change
63'
Jason Ceka 2 - 1
Kiến tạo: Herbert Bockhorn
match goal
68'
76'
match yellow.png Taylan Duman
76'
match change Lukas Schleimer
Ra sân: Jens Castrop
76'
match change Johannes Geis
Ra sân: Florian Flick
Tatsuya Ito
Ra sân: Jason Ceka
match change
79'
81'
match goal 2 - 2 Felix Lohkemper
Kiến tạo: Lukas Schleimer
83'
match var Felix Lohkemper Goal awarded
Kai Brunker
Ra sân: Baris Atik
match change
87'
Luca Schuler
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
match change
87'
90'
match change Pascal Kopke
Ra sân: Mats Moller Daehli
90'
match change Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Kwadwo Duah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Nurnberg Nurnberg
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
525
 
Số đường chuyền
 
397
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
32
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
98
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Moritz-Broni Kwarteng
26
Luca Schuler
5
Jamie Lawrence
37
Tatsuya Ito
9
Kai Brunker
31
Maximilian Ullmann
30
Noah Kruth
24
Alexander Bittroff
22
Tim Sechelmann
Magdeburg Magdeburg 4-3-3
4-3-1-2 Nurnberg Nurnberg
28
Boss
19
Bell
15
Heber
2
Piccini
7
Bockhorn
25
Gnaka
6
Elfadli
29
Conde
23
Atik
11
Hankouri
10
Ceka
1
Klaus
17
Castrop
4
Lawrence
38
Horn
35
Brown
6
Tempelma...
21
Flick
15
Nuernber...
10
Daehli
23
Duah
7
2
Lohkempe...

Substitutes

36
Lukas Schleimer
5
Johannes Geis
20
Pascal Kopke
8
Taylan Duman
42
Can Yilmaz Uzun
33
Christoph Daferner
3
Sadik Fofana
29
Tim Handwerker
44
Nikolai Kemlein
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Moritz-Broni Kwarteng 8
Luca Schuler 26
Jamie Lawrence 5
Tatsuya Ito 37
Kai Brunker 9
Maximilian Ullmann 31
Noah Kruth 30
Alexander Bittroff 24
Tim Sechelmann 22
Magdeburg Nurnberg
36 Lukas Schleimer
5 Johannes Geis
20 Pascal Kopke
8 Taylan Duman
42 Can Yilmaz Uzun
33 Christoph Daferner
3 Sadik Fofana
29 Tim Handwerker
44 Nikolai Kemlein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.3% Kiểm soát bóng 40%
8.7 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (33trận)
Chủ Khách
Nurnberg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
5
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
3
1
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
5
3

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Tatsuya Ito Cánh trái 2 2 0 5 4 80% 0 0 8 6.39
2 Cristiano Piccini Trung vệ 2 1 0 43 40 93.02% 0 1 51 6.47
28 Tim Boss Thủ môn 0 0 0 87 70 80.46% 0 0 94 6.17
23 Baris Atik Cánh trái 3 0 2 40 33 82.5% 2 0 61 6.82
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 37 82.22% 0 0 64 6.64
11 Mo El Hankouri Tiền vệ phải 0 0 2 14 9 64.29% 1 2 20 6.71
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 3 0 1 39 34 87.18% 3 2 61 6.65
25 Silas Gnaka Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 1 1 54 6.49
9 Kai Brunker Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.26
7 Herbert Bockhorn Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 49 85.96% 4 1 80 6.77
8 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.05
26 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
10 Jason Ceka Cánh phải 2 1 1 20 15 75% 1 0 30 7.55
5 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.63
6 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 0 3 67 6.86
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 62 56 90.32% 0 2 79 6.7

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Nathaniel Brown Midfielder 1 0 2 39 33 84.62% 5 0 73 7.24
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 14 6.48
10 Mats Moller Daehli Tiền vệ công 0 0 4 22 22 100% 6 1 47 6.45
20 Pascal Kopke Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.01
7 Felix Lohkemper Tiền đạo cắm 6 3 2 25 18 72% 1 4 39 8.9
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 47 6.11
38 Jannes Horn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 34 91.89% 0 2 45 5.59
23 Kwadwo Duah Tiền đạo cắm 2 1 1 13 6 46.15% 0 1 25 6.69
8 Taylan Duman Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 1 1 41 6.03
6 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 5 1 3 36 32 88.89% 3 1 60 7.52
4 Jamie Lawrence Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 2 52 6.6
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 1 0 38 6.68
21 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 34 6.03
36 Lukas Schleimer Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 6 75% 0 1 12 6.83
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 1 0 0 35 27 77.14% 1 1 51 6.36
42 Can Yilmaz Uzun Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ