Vòng Group
00:30 ngày 16/01/2024
Malaysia
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Jordan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.81
-0.75
0.91
O 2.25
0.81
U 2.25
0.91
1
4.50
X
3.25
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.74
O 1
0.99
U 1
0.73

Diễn biến chính

Malaysia Malaysia
Phút
Jordan Jordan
12'
match goal 0 - 1 Mahmoud Al-Mardi
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
15'
match var Yazan Abdallah Ayed Alnaimat Penalty awarded
18'
match pen 0 - 2 Musa Al Taamari
27'
match var Musa Al Taamari Goal cancelled
32'
match goal 0 - 3 Mahmoud Al-Mardi
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
35'
match change Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
Ra sân: Mahmoud Al-Mardi
45'
match yellow.png Nizar Al-Rashdan
Shahrul Saad
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
match change
46'
Akhyar Rashid
Ra sân: Romel Morales
match change
63'
Paulo Josue
Ra sân: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
match change
63'
67'
match change Anas Al-Awadat
Ra sân: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
67'
match change Feras Zeyad Yousef Shilbaya
Ra sân: Ehsan Haddad
67'
match change Rajai Ayed Fadel Hassan
Ra sân: Nizar Al-Rashdan
Safawi Rasid
Ra sân: Faisal Halim
match change
80'
Mohamadou Sumareh
Ra sân: Afiq Fazail
match change
80'
85'
match goal 0 - 4 Musa Al Taamari
Kiến tạo: Anas Al-Awadat
89'
match change Hamza Ali Khaled Al Dardoor
Ra sân: Musa Al Taamari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malaysia Malaysia
Jordan Jordan
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
422
 
Số đường chuyền
 
398
5
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
126
 
Pha tấn công
 
97
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Shahrul Saad
19
Akhyar Rashid
17
Paulo Josue
13
Mohamadou Sumareh
11
Safawi Rasid
23
Sikh Izhan Nazrel
1
Azri Ghani
5
Syahmi Safari
4
Daniel Ting
6
Dominic Tan
18
Brendan Gann
14
Syamer Kutty Abba
Malaysia Malaysia 3-4-3
3-4-2-1 Jordan Jordan
16
Hazmi
21
Cools
15
Eldstal
2
Davies
22
Ong
8
Wilkin
20
Fazail
12
Hanapi
26
Morales
9
Lok
7
Halim
1
Abulaila
3
Nasib
5
Arab
17
Ajalin
23
Haddad
21
Al-Rashd...
8
Rawabdeh
13
2
Al-Mardi
10
Taamari
9
Olwan
11
Alnaimat

Substitutes

2
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
16
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
14
Rajai Ayed Fadel Hassan
25
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
20
Hamza Ali Khaled Al Dardoor
12
Abdallah Al Fakhouri
22
Ahmad Al-Juaidi
4
Bara Marei
19
Anas Bani Yaseen
26
Fadi Mahmoud Awad
18
Saleh Ibrahim Rateb Saleh
7
Mohamed Faisal Abu Zraiq
Đội hình dự bị
Malaysia Malaysia
Shahrul Saad 3
Akhyar Rashid 19
Paulo Josue 17
Mohamadou Sumareh 13
Safawi Rasid 11
Sikh Izhan Nazrel 23
Azri Ghani 1
Syahmi Safari 5
Daniel Ting 4
Dominic Tan 6
Brendan Gann 18
Syamer Kutty Abba 14
Malaysia Jordan
2 Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
16 Feras Zeyad Yousef Shilbaya
14 Rajai Ayed Fadel Hassan
25 Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
20 Hamza Ali Khaled Al Dardoor
12 Abdallah Al Fakhouri
22 Ahmad Al-Juaidi
4 Bara Marei
19 Anas Bani Yaseen
26 Fadi Mahmoud Awad
18 Saleh Ibrahim Rateb Saleh
7 Mohamed Faisal Abu Zraiq

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7.67
39.67% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.9
48% Kiểm soát bóng 47.4%
8.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malaysia (6trận)
Chủ Khách
Jordan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Malaysia Malaysia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Matthew Davies Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 3 5 74 6
20 Afiq Fazail Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 0 1 59 6.4
21 Dion Cools Trung vệ 0 0 1 62 48 77.42% 1 0 87 6.7
26 Romel Morales Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 5 20 6.4
11 Safawi Rasid Cánh phải 1 1 1 10 10 100% 1 0 15 6.8
22 LaVere Lawrence Corbin Ong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 24 70.59% 3 2 54 6.6
9 Darren Yee Deng Lok Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 1 0 15 6.6
13 Mohamadou Sumareh Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.4
3 Shahrul Saad Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.5
15 Junior Eldstal Trung vệ 0 0 1 71 60 84.51% 1 7 83 6.9
19 Akhyar Rashid Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 21 6.8
12 Arif Aiman bin Mohd Hanapi Cánh phải 1 0 1 18 13 72.22% 2 1 40 6.9
7 Faisal Halim Cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 3 0 38 6.5
8 Stuart Wilkin Tiền vệ trụ 2 0 0 58 50 86.21% 1 0 76 6.8
16 Syihan Hazmi Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 21 6.8
17 Paulo Josue Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 1 0 10 6.6

Jordan Jordan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rajai Ayed Fadel Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 20 6.5
20 Hamza Ali Khaled Al Dardoor Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.8
13 Mahmoud Al-Mardi Cánh trái 3 2 0 10 6 60% 0 1 16 8.4
10 Musa Al Taamari 3 2 2 27 21 77.78% 2 0 42 8.4
5 Yazan Al Arab Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 3 53 7.8
17 Salem Al Ajalin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 18 60% 0 3 47 7
16 Feras Zeyad Yousef Shilbaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.6
23 Ehsan Haddad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 2 0 46 6.8
8 Noor Al Rawabdeh Tiền vệ trụ 2 0 1 53 42 79.25% 1 1 68 6.9
1 Yazeed Moien Hasan Abulaila Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 2 40 7.3
9 Ali Olwan Tiền đạo cắm 1 1 0 25 20 80% 3 5 44 7.2
11 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat Tiền đạo cắm 1 1 3 12 11 91.67% 1 0 33 8.1
2 Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh Hậu vệ cánh trái 2 1 0 25 19 76% 2 0 33 6.7
3 Abdallah Nasib Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 2 60 7
21 Nizar Al-Rashdan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 18 64.29% 0 1 35 6.7
25 Anas Al-Awadat Forward 1 0 1 9 9 100% 0 0 13 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ