Vòng 34
02:00 ngày 13/05/2023
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.84
O 2
1.01
U 2
0.80
1
1.90
X
3.00
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Cadiz Cadiz
7'
match yellow.png Chris Ramos
Pablo Maffeo 1 - 0 match goal
16'
Manuel Morlanes match yellow.png
32'
Lee Kang In match yellow.png
50'
Jaume Vicent Costa Jorda match yellow.png
55'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria match yellow.png
58'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
match change
63'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
63'
64'
match yellow.png Ivan Alejo
66'
match change Ruben Alcaraz
Ra sân: Ivan Alejo
67'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
67'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
69'
match yellow.png Jose Maria Martin Bejarano Serrano
75'
match yellow.png Gonzalo Escalante
80'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Clement Grenier
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
83'
Pablo Maffeo match yellow.png
90'
90'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
318
 
Số đường chuyền
 
405
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
55
 
Đánh đầu
 
58
29
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
5
101
 
Pha tấn công
 
111
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Clement Grenier
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
10
Antonio Sanchez Navarro
44
Benjamín Garay
5
Dennis Hadzikadunic
13
Dominik Greif
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
42
Marcos Fernandez Isla
31
Leo Roman
9
Abdon Prats Bastidas
29
Josep Gaya
17
Tino Kadewere
Mallorca Mallorca 3-4-3
4-4-2 Cadiz Cadiz
1
Rajkovic
6
Copete
12
Baba
24
Valjent
18
Jorda
4
Etxeberr...
11
Morlanes
15
Maffeo
19
In
7
Muriqi
23
Diedhiou
1
Ledesma
20
Valencia
23
Rodrigue...
3
Fali
22
Espino
11
Alejo
17
Escalant...
24
Diaz
7
Pozuelo
19
Navarro
16
Ramos

Substitutes

10
Theo Bongonda
9
Anthony Lozano
21
Santiago Arzamendia Duarte
4
Ruben Alcaraz
18
Alvaro Negredo Sanchez
12
Youba Diarra
2
Raul Parra
34
Nando Almodovar
13
David Gillies
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
25
Jorge Mere
5
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Clement Grenier 8
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14
Antonio Sanchez Navarro 10
Benjamín Garay 44
Dennis Hadzikadunic 5
Dominik Greif 13
Angel Luis Rodriguez Diaz 22
Marcos Fernandez Isla 42
Leo Roman 31
Abdon Prats Bastidas 9
Josep Gaya 29
Tino Kadewere 17
Mallorca Cadiz
10 Theo Bongonda
9 Anthony Lozano
21 Santiago Arzamendia Duarte
4 Ruben Alcaraz
18 Alvaro Negredo Sanchez
12 Youba Diarra
2 Raul Parra
34 Nando Almodovar
13 David Gillies
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
25 Jorge Mere
5 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 39%
13.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
45% Kiểm soát bóng 39%
15.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Cadiz (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
4
HT-H/FT-T
3
6
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
7
6
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
0

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Clement Grenier Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.07
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 18 6.55
18 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 2 33 6.51
4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 0 42 35 83.33% 0 0 53 7
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 43 7.51
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 4 1 0 30 20 66.67% 0 11 51 7.05
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 2 65 7.98
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 9 45% 5 3 50 8.16
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 6.32
11 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 33 6.34
12 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 1 1 0 21 15 71.43% 0 6 29 7.11
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 2 28 22 78.57% 4 2 39 7.19
10 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 20 6.5
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 1 26 19 73.08% 1 2 44 7.52

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Alvaro Negredo Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 10 6.24
9 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.03
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 2 15 11 73.33% 2 0 36 6.35
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 1 59 52 88.14% 2 1 78 6.25
10 Theo Bongonda Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.09
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 0 2 41 6.42
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 1 0 0 45 32 71.11% 0 4 52 6.05
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 36 6.49
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 1 51 43 84.31% 0 1 56 6.49
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 1 1 0 24 18 75% 0 0 29 6.58
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 47 90.38% 9 2 76 6.53
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 4 1 0 14 10 71.43% 1 2 28 6.3
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 37 84.09% 6 0 72 6.09
11 Ivan Alejo Cánh phải 1 1 4 10 5 50% 9 3 28 7.08
16 Chris Ramos 5 1 0 9 4 44.44% 0 8 29 6.77
21 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 5 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ