Vòng 35
19:00 ngày 07/05/2022
Mallorca
Đã kết thúc 2 - 6 (1 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
1.92
X
3.35
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Granada CF Granada CF
6'
match goal 0 - 1 Luis Javier Suarez Charris
Salvador Sevilla Lopez 1 - 1
Kiến tạo: Vedat Muriqi
match goal
28'
Pablo Maffeo match yellow.png
45'
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
45'
46'
match goal 1 - 2 Sergio Escudero Palomo
52'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
Lee Kang In
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
53'
55'
match goal 1 - 3 Antonio Puertas
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
Antonio Jose Raillo Arenas 2 - 3
Kiến tạo: Pablo Maffeo
match goal
58'
60'
match yellow.png Domingos Duarte
62'
match change Myrto Uzuni
Ra sân: Darwin Machis
62'
match change Maxime Gonalons
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Martin Valjent match yellow.png
67'
Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Salvador Sevilla Lopez
match change
68'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
68'
69'
match goal 2 - 4 Jorge Molina Vidal
Kiến tạo: Maxime Gonalons
77'
match change German Sanchez Barahona
Ra sân: Antonio Puertas
77'
match change Santiago Arias Naranjo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
78'
match goal 2 - 5 Myrto Uzuni
83'
match yellow.png Njegos Petrovic
Javi Llabres
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
85'
Brian Herrero
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
85'
90'
match goal 2 - 6 Jorge Molina Vidal
Kiến tạo: Joaquin Jose Marin Ruz,Quini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Granada CF Granada CF
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
401
 
Số đường chuyền
 
289
74%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
54
32
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Đánh chặn
 
2
36
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
121
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Manuel Reina Rodriguez, Manolo
19
Lee Kang In
11
Matthew Hoppe
3
Brian Herrero
16
Rodrigo Andres Battaglia
2
Giovanni Gonzalez
29
Josep Gaya
34
Javi Llabres
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
10
Antonio Sanchez Navarro
26
Fernando Nino
Mallorca Mallorca 4-3-3
4-2-3-1 Granada CF Granada CF
25
Gonzalez
18
Jorda
21
Arenas
24
Valjent
15
Maffeo
14
Vazquez
12
Baba
8
Lopez
9
Bastidas
7
Muriqi
17
Kubo
1
Maximian...
17
Ruz,Quin...
16
Miguel
22
Duarte
3
Palomo
18
Petrovic
5
Milla
10
Puertas
35
Gutierre...
11
Machis
9
Charris

Substitutes

13
Aaron Escandell
23
Jorge Molina Vidal
7
Alberto Soro
8
Yan Brice
6
German Sanchez Barahona
20
Carlos Bacca
26
Isma Ruiz
19
Angel Montoro Sanchez
14
Douglas Matias Arezo Martinez
24
Myrto Uzuni
2
Santiago Arias Naranjo
4
Maxime Gonalons
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Manuel Reina Rodriguez, Manolo 1
Lee Kang In 19
Matthew Hoppe 11
Brian Herrero 3
Rodrigo Andres Battaglia 16
Giovanni Gonzalez 2
Josep Gaya 29
Javi Llabres 34
Angel Luis Rodriguez Diaz 22
Antonio Sanchez Navarro 10
Fernando Nino 26
Mallorca Granada CF
13 Aaron Escandell
23 Jorge Molina Vidal 2
7 Alberto Soro
8 Yan Brice
6 German Sanchez Barahona
20 Carlos Bacca
26 Isma Ruiz
19 Angel Montoro Sanchez
14 Douglas Matias Arezo Martinez
24 Myrto Uzuni
2 Santiago Arias Naranjo
4 Maxime Gonalons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
40.33% Kiểm soát bóng 42.33%
17 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
41.6% Kiểm soát bóng 42%
15.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (40trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
9
HT-H/FT-T
3
6
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
7
6
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1