Vòng 29
20:00 ngày 16/03/2024
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2
0.81
U 2
1.05
1
1.80
X
3.25
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Granada CF Granada CF
Cyle Larin match yellow.png
23'
Mattija Nastasic match yellow.png
41'
Manuel Morlanes
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
match change
46'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
59'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
match change
68'
72'
match change Martin Hongla
Ra sân: Gonzalo Villar
72'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Myrto Uzuni
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
81'
Sergi Darder
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
82'
84'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Kamil Jozwiak
84'
match change Ricard Sanchez Sendra
Ra sân: Bruno Mendez Cittadini
Antonio Jose Raillo Arenas 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Darder
match goal
85'
90'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Carlos Neva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
380
 
Số đường chuyền
 
381
75%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
37
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nemanja Radonjic
10
Sergi Darder
9
Abdon Prats Bastidas
11
Jaume Vicent Costa Jorda
8
Manuel Morlanes
4
Siebe Van der Heyden
13
Dominik Greif
15
Pablo Maffeo
25
Ivan Cuellar Sacristan
22
Ignacio Vidal Miralles
19
Javi Llabres
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-4-2 Granada CF Granada CF
1
Rajkovic
3
Grueso
6
Copete
21
Arenas
2
Nastasic
20
Gonzalez
14
Vazquez
5
Gonzalez
18
Navarro
7
Muriqi
17
Larin
25
Batalla
2
Cittadin...
22
Piatkows...
14
Miquel
15
Neva
19
Rebollo
24
Villar
23
Gumbau
18
Jozwiak
11
Uzuni
7
Boye

Substitutes

6
Martin Hongla
10
Antonio Puertas
12
Ricard Sanchez Sendra
8
Douglas Matias Arezo Martinez
17
Theo Corbeanu
3
Faitout Maouassa
1
Raul Fernandez Mateos
9
Jose Maria Callejon Bueno
13
Marc Martinez Aranda
21
Oscar Melendo
4
Miguel Miguel Rubio
28
Raul Torrente
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Nemanja Radonjic 23
Sergi Darder 10
Abdon Prats Bastidas 9
Jaume Vicent Costa Jorda 11
Manuel Morlanes 8
Siebe Van der Heyden 4
Dominik Greif 13
Pablo Maffeo 15
Ivan Cuellar Sacristan 25
Ignacio Vidal Miralles 22
Javi Llabres 19
Mallorca Granada CF
6 Martin Hongla
10 Antonio Puertas
12 Ricard Sanchez Sendra
8 Douglas Matias Arezo Martinez
17 Theo Corbeanu
3 Faitout Maouassa
1 Raul Fernandez Mateos
9 Jose Maria Callejon Bueno
13 Marc Martinez Aranda
21 Oscar Melendo
4 Miguel Miguel Rubio
28 Raul Torrente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
40.33% Kiểm soát bóng 42.33%
17 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
41.6% Kiểm soát bóng 42%
15.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (40trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
9
HT-H/FT-T
3
6
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
7
6
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 15 6.28
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.36
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.15
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.36
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.06
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.02
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 16 6.69
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 6.35
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 6.41
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.31
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 14 6.42

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.42
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 16 6.43
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.31
18 Kamil Jozwiak Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.28
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.22
22 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.29
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.23
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.44
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ