Vòng 36
00:30 ngày 26/05/2023
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Valencia
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.77
O 2
0.97
U 2
0.70
1
2.80
X
2.75
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.85
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Valencia Valencia
Tino Kadewere match yellow.png
8'
Lee Kang In match yellow.png
12'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez match yellow.png
39'
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
match change
46'
Vedat Muriqi 1 - 0
Kiến tạo: Lee Kang In
match goal
64'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Tino Kadewere
match change
65'
66'
match change Samuel Castillejo
Ra sân: Diego López
66'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
75'
match change Alberto Mari
Ra sân: Samuel Dias Lino
Manuel Morlanes
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
match change
76'
76'
match change Edinson Cavani
Ra sân: Hugo Duro
Josep Gaya
Ra sân: Lee Kang In
match change
83'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
83'
83'
match change Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
83'
match yellow.png Edinson Cavani
Antonio Sanchez Navarro match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alberto Mari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
485
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
12
21
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
18
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
123
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abdon Prats Bastidas
11
Manuel Morlanes
18
Jaume Vicent Costa Jorda
10
Antonio Sanchez Navarro
29
Josep Gaya
8
Clement Grenier
13
Dominik Greif
42
Marcos Fernandez Isla
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
31
Leo Roman
20
Giovanni Gonzalez
30
Miguel Llabres
Mallorca Mallorca 3-4-3
4-2-3-1 Valencia Valencia
1
Rajkovic
6
Copete
24
Valjent
5
Hadzikad...
19
In
12
Baba
14
Vazquez
15
Maffeo
23
Diedhiou
7
Muriqi
17
Kadewere
25
Mamardas...
2
Correia
12
Diakhaby
5
Abreu
14
Pena
36
Guerra
17
Iglesias
40
López
18
Almeida
16
Lino
19
Duro

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
9
Justin Kluivert
11
Samuel Castillejo
46
Alberto Mari
7
Edinson Cavani
8
Ilaix Moriba
21
Jesus Vazquez
3
Antonio Latorre Grueso
29
Fran Perez
23
Jaume Domenech Sanchez
6
Hugo Guillamon
15
Cenk ozkacar
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Abdon Prats Bastidas 9
Manuel Morlanes 11
Jaume Vicent Costa Jorda 18
Antonio Sanchez Navarro 10
Josep Gaya 29
Clement Grenier 8
Dominik Greif 13
Marcos Fernandez Isla 42
Angel Luis Rodriguez Diaz 22
Leo Roman 31
Giovanni Gonzalez 20
Miguel Llabres 30
Mallorca Valencia
20 Dimitri Foulquier
9 Justin Kluivert
11 Samuel Castillejo
46 Alberto Mari
7 Edinson Cavani
8 Ilaix Moriba
21 Jesus Vazquez
3 Antonio Latorre Grueso
29 Fran Perez
23 Jaume Domenech Sanchez
6 Hugo Guillamon
15 Cenk ozkacar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 36.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
43.7% Kiểm soát bóng 41.3%
16.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (42trận)
Chủ Khách
Valencia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
3
6
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
6
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
4
HT-B/FT-B
2
2
4
3

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 41 6.83
18 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 29 6.37
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.02
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 21 6 28.57% 0 0 31 7.76
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 1 0 23 18 78.26% 1 2 35 7.32
24 Martin Valjent Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 49 6.97
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 4 0 49 7.02
17 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 26 6.67
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 2 0 23 6.34
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 31 6.66
11 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.54
12 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 1 1 0 37 34 91.89% 0 1 50 7.32
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 3 32 24 75% 6 1 55 7.91
10 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 6.01
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 1 1 62 8.04
29 Josep Gaya Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.24

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 2 5.92
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 13 6.13
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 3 60 50 83.33% 2 0 73 6.62
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 66 57 86.36% 0 3 81 6.7
11 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 18 5.94
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 57 6.75
9 Justin Kluivert Cánh trái 2 1 0 4 4 100% 2 0 13 6.22
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 5 2 0 10 7 70% 0 3 22 6.1
2 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 2 57 49 85.96% 2 2 80 7.15
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 3 0 2 54 47 87.04% 8 0 81 6.75
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 0 1 31 21 67.74% 2 0 51 6.28
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 30 6.42
40 Diego López Trung vệ 1 1 1 29 22 75.86% 1 0 39 6.28
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 0 1 44 6.2
36 Javier Guerra Hậu vệ cánh trái 2 1 1 45 39 86.67% 1 1 64 6.61
46 Alberto Mari Forward 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ