Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Malta
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Anh
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.90
-3.25
0.88
O 3.75
0.90
U 3.75
0.90
1
91.00
X
19.00
2
1.04
Hiệp 1
+1.25
1.03
-1.25
0.81
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Anh Anh
8'
match phan luoi 0 - 1 Ferdinando Apap(OW)
28'
match goal 0 - 2 Trent Arnold
31'
match pen 0 - 3 Harry Kane
Yankam Yannick
Ra sân: Matthew Guillaumier
match change
46'
46'
match change Phil Foden
Ra sân: Bukayo Saka
Bjorn Kristensen match yellow.png
49'
60'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Jordan Henderson
60'
match change Callum Wilson
Ra sân: Harry Kane
60'
match change Tyrone Mings
Ra sân: Luke Shaw
Alexander Satariano
Ra sân: Kyrian Nwoko
match change
60'
Nicky Muscat
Ra sân: Bjorn Kristensen
match change
60'
70'
match change Eberechi Eze
Ra sân: James Maddison
Jurgen Degabriele
Ra sân: Jodi Jones
match change
77'
81'
match var Callum Wilson Penalty awarded
83'
match pen 0 - 4 Callum Wilson
Juan Corbalan
Ra sân: Cain Attard
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Anh Anh
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
367
 
Số đường chuyền
 
702
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Đánh đầu
 
25
2
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
19
13
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
3
43
 
Pha tấn công
 
199
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Juan Corbalan
21
Nicky Muscat
18
Jurgen Degabriele
14
Alexander Satariano
20
Yankam Yannick
3
Ryan Camenzuli
23
Jean Borg
8
Jake Grech
5
Kurt Shaw
21
Shaun Dimech
12
Matthew Grech
16
Matthias Debono
Malta Malta 3-5-2
4-3-3 Anh Anh
1
Bonello
22
Muscat
4
Borg
26
Apap
2
Attard
10
Teuma
6
Guillaum...
19
Kristens...
7
Mbong
9
Nwoko
23
Jones
1
Pickford
2
Trippier
5
Guehi
6
Maguire
3
Shaw
10
Arnold
4
Rice
8
Henderso...
7
Saka
9
Kane
11
Maddison

Substitutes

17
Tyrone Mings
23
Callum Wilson
18
Marcus Rashford
20
Phil Foden
21
Eberechi Eze
12
Kyle Walker
14
John Stones
22
Samuel Johnstone
16
Jack Grealish
15
Kalvin Phillips
13
Aaron Ramsdale
19
Conor Gallagher
Đội hình dự bị
Malta Malta
Juan Corbalan 15
Nicky Muscat 21
Jurgen Degabriele 18
Alexander Satariano 14
Yankam Yannick 20
Ryan Camenzuli 3
Jean Borg 23
Jake Grech 8
Kurt Shaw 5
Shaun Dimech 21
Matthew Grech 12
Matthias Debono 16
Malta Anh
17 Tyrone Mings
23 Callum Wilson
18 Marcus Rashford
20 Phil Foden
21 Eberechi Eze
12 Kyle Walker
14 John Stones
22 Samuel Johnstone
16 Jack Grealish
15 Kalvin Phillips
13 Aaron Ramsdale
19 Conor Gallagher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
33.33% Kiểm soát bóng 63.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.4
1.8 Bàn thua 0.7
2.9 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.4 Sút trúng cầu môn 5.1
39.2% Kiểm soát bóng 64.2%
9.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (8trận)
Chủ Khách
Anh (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
2

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Steve Borg Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 52 4.99
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 48 6.27
22 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 52 5.96
19 Bjorn Kristensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 5.65
11 Jodi Jones Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 5.78
2 Cain Attard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 42 5.35
18 Jurgen Degabriele Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.89
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 65 6.03
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 17 5.04
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 54 5.7
9 Kyrian Nwoko Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 16 5.95
15 Juan Corbalan Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
13 Ferdinando Apap Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 60 5.12
17 Nicky Muscat Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.08
20 Yankam Yannick Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 5.73
14 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 16 6.31

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 1 59 57 96.61% 1 0 62 6.85
23 Callum Wilson Tiền đạo cắm 4 1 0 4 2 50% 2 1 17 7.04
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 2 0 19 14 73.68% 0 0 30 7.6
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 90 81 90% 1 2 103 7.38
6 Harry Maguire Trung vệ 1 0 0 95 87 91.58% 0 5 105 7.51
3 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 52 85.25% 2 1 79 7.15
17 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 30 6.32
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.66
11 James Maddison Tiền vệ công 1 1 0 26 20 76.92% 1 0 45 6.94
18 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.64
10 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 1 1 3 64 56 87.5% 1 0 80 9.01
20 Phil Foden Cánh trái 0 0 5 16 15 93.75% 2 0 31 6.99
4 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 72 64 88.89% 0 3 85 7.79
21 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 0 2 14 13 92.86% 0 1 21 6.96
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 0 1 31 7.38
5 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 98 92 93.88% 0 0 105 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ