Vòng Qual.
01:45 ngày 18/10/2023
Malta
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Ukraine
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.04
-1.5
0.80
O 2.5
0.77
U 2.5
1.05
1
10.00
X
4.75
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.90
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Ukraine Ukraine
Paul Mbong 1 - 0
Kiến tạo: Kyrian Nwoko
match goal
12'
31'
match yellow.png Mykola Matvyenko
38'
match phan luoi 1 - 1 Ryan Camenzuli(OW)
43'
match pen 1 - 2 Artem Dovbyk
46'
match change Oleksandr Svatok
Ra sân: Mykola Matvyenko
67'
match change Yegor Nazaryna
Ra sân: Heorhii Sudakov
67'
match change Yukhym Konoplya
Ra sân: Vladyslav Vanat
Alexander Satariano
Ra sân: Kyrian Nwoko
match change
68'
Bjorn Kristensen
Ra sân: Nicky Muscat
match change
69'
76'
match change Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Karavaev
Cain Attard
Ra sân: Joseph Essien Mbong
match change
79'
85'
match goal 1 - 3 Mykhailo Mudryk
Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko
Stephen Pisani
Ra sân: Yankam Yannick
match change
86'
Luke Montebello
Ra sân: Paul Mbong
match change
86'
87'
match change Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Stephen Pisani match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Oleksandr Zubkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Ukraine Ukraine
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
339
 
Số đường chuyền
 
653
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
130
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Bjorn Kristensen
8
Stephen Pisani
9
Luke Montebello
2
Cain Attard
14
Alexander Satariano
15
Adam Overend
5
Kurt Shaw
11
Brandon Diego Paiber
22
Zach Muscat
16
Jake Galea
23
Ferdinando Apap
12
Rashed Al-Tumi
Malta Malta 5-3-2
4-2-3-1 Ukraine Ukraine
1
Bonello
3
Camenzul...
21
Borg
13
Pepe
4
Borg
7
Mbong
18
Muscat
6
Guillaum...
20
Yannick
10
Mbong
17
Nwoko
12
Trubin
21
Karavaev
13
Zabarnyi
22
Matvyenk...
16
Mykolenk...
5
Sydorchu...
17
Zinchenk...
18
Vanat
7
Sudakov
10
Mudryk
11
Dovbyk

Substitutes

2
Yukhym Konoplya
8
Oleksandr Pikhalyonok
20
Oleksandr Zubkov
4
Oleksandr Svatok
6
Yegor Nazaryna
3
Bogdan Mykhaylychenko
15
Nazariy Rusyn
19
Denys Popov
23
Dmytro Riznyk
9
Roman Yaremchuk
14
Vitaliy Buyalskyi
1
Georgi Bushchan
Đội hình dự bị
Malta Malta
Bjorn Kristensen 19
Stephen Pisani 8
Luke Montebello 9
Cain Attard 2
Alexander Satariano 14
Adam Overend 15
Kurt Shaw 5
Brandon Diego Paiber 11
Zach Muscat 22
Jake Galea 16
Ferdinando Apap 23
Rashed Al-Tumi 12
Malta Ukraine
2 Yukhym Konoplya
8 Oleksandr Pikhalyonok
20 Oleksandr Zubkov
4 Oleksandr Svatok
6 Yegor Nazaryna
3 Bogdan Mykhaylychenko
15 Nazariy Rusyn
19 Denys Popov
23 Dmytro Riznyk
9 Roman Yaremchuk
14 Vitaliy Buyalskyi
1 Georgi Bushchan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
33.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2
2.4 Sút trúng cầu môn 4.4
39.2% Kiểm soát bóng 49.2%
9.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (8trận)
Chủ Khách
Ukraine (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
0
1

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Enrico Pepe 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.01
4 Steve Borg Trung vệ 1 0 1 20 12 60% 0 0 30 6.25
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 21 5.88
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 0 0 0 9 4 44.44% 1 0 20 5.41
21 Jean Borg Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.03
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 25 19 76% 0 0 38 6.98
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 1 0 32 5.99
17 Kyrian Nwoko Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 0 16 6.5
18 Nicky Muscat Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.1
20 Yankam Yannick Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 1 2 18 6.36
10 Paul Mbong Cánh phải 1 1 1 11 9 81.82% 1 1 16 7.21

Ukraine Ukraine
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 34 91.89% 0 1 42 6.34
21 Oleksandr Karavaev 0 0 1 40 30 75% 0 2 48 6.35
17 Olexandr Zinchenko Defender 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 35 6.21
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 1 67 6.23
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 2 1 2 13 10 76.92% 0 1 19 7.16
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 39 88.64% 1 1 53 6.45
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 5.01
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 2 1 0 19 15 78.95% 4 0 39 6.78
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 2 47 6.35
7 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 2 0 0 28 24 85.71% 1 0 37 6.29
18 Vladyslav Vanat Tiền đạo cắm 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ