Vòng 33
02:00 ngày 27/04/2023
Manchester City
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.99
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.61
X
4.00
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Arsenal Arsenal
Kevin De Bruyne 1 - 0
Kiến tạo: Erling Haaland
match goal
7'
Ruben Dias match yellow.png
45'
John Stones 2 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
45'
John Stones Goal awarded match var
45'
Kevin De Bruyne 3 - 0
Kiến tạo: Erling Haaland
match goal
54'
60'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
60'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Granit Xhaka
71'
match change Emile Smith Rowe
Ra sân: Martin Odegaard
Riyad Mahrez
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
72'
Jack Grealish match yellow.png
75'
76'
match yellow.png Thomas Partey
Julian Alvarez
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
80'
80'
match change Reiss Nelson
Ra sân: Bukayo Saka
81'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
86'
match goal 3 - 1 Robert Holding
Kiến tạo: Leandro Trossard
Phil Foden
Ra sân: Jack Grealish
match change
87'
Rodrigo Hernandez match yellow.png
88'
Erling Haaland 4 - 1
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
493
 
Số đường chuyền
 
446
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
92
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Riyad Mahrez
19
Julian Alvarez
47
Phil Foden
18
Stefan Ortega
14
Aymeric Laporte
21
Sergio Gómez Martín
4
Kalvin Phillips
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 4-3-3
4-3-3 Arsenal Arsenal
31
Moraes
25
Akanji
3
Dias
5
Stones
2
Walker
8
Gundogan
16
Hernande...
17
2
Bruyne
10
Grealish
9
Haaland
20
Silva
1
Ramsdale
4
White
16
Holding
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
5
Partey
34
Xhaka
7
Saka
9
Jesus
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
10
Emile Smith Rowe
15
Jakub Kiwior
21
Fabio Vieira
30
Matt Turner
3
Kieran Tierney
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Riyad Mahrez 26
Julian Alvarez 19
Phil Foden 47
Stefan Ortega 18
Aymeric Laporte 14
Sergio Gómez Martín 21
Kalvin Phillips 4
Cole Jermaine Palmer 80
Rico Lewis 82
Manchester City Arsenal
19 Leandro Trossard
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
24 Reiss Nelson
14 Edward Nketiah
10 Emile Smith Rowe
15 Jakub Kiwior
21 Fabio Vieira
30 Matt Turner
3 Kieran Tierney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
0 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
64.33% Kiểm soát bóng 45.67%
6 Phạm lỗi 12.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 0.7
7.5 Phạt góc 4.3
6.7 Sút trúng cầu môn 5
68.2% Kiểm soát bóng 48.6%
7.4 Phạm lỗi 13.8
1.1 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (50trận)
Chủ Khách
Arsenal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
12
2
HT-H/FT-T
3
3
5
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
4
HT-B/FT-B
0
9
1
10

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 1 45 43 95.56% 0 0 53 7.03
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 4 2 2 32 24 75% 2 3 45 9.69
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 0 2 47 7.01
5 John Stones Trung vệ 1 1 0 59 52 88.14% 0 3 63 7.4
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 4 25 21 84% 1 1 39 7.27
26 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.03
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 53 6.25
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 2 1 1 29 22 75.86% 1 0 37 6.94
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 64 6.71
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 72 6.74
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 1 78 63 80.77% 0 1 84 6.38
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 0 0 4 6.62
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 6 5 3 22 16 72.73% 0 3 36 9.75
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.11

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 1 1 1 18 15 83.33% 0 1 25 6.34
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 0 15 6.22
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 1 28 24 85.71% 1 1 32 5.94
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 38 95% 0 1 57 6.29
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 46 88.46% 1 2 66 6.08
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 28 6.11
16 Robert Holding Trung vệ 2 1 0 80 73 91.25% 0 1 89 6.84
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 6.27
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 59 5.81
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 40 6.74
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 2 0 0 60 50 83.33% 0 2 67 5.45
24 Reiss Nelson Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.19
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 5.97
10 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 5.95
7 Bukayo Saka Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 3 1 35 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ