Vòng Quarterfinals
00:45 ngày 19/03/2023
Manchester City
Đã kết thúc 6 - 0 (2 - 0)
Burnley
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
+1.75
0.87
O 3
0.81
U 3
0.98
1
1.18
X
6.25
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
+0.75
0.87
O 1.25
0.76
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Burnley Burnley
Erling Haaland 1 - 0
Kiến tạo: Julian Alvarez
match goal
32'
Erling Haaland 2 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
35'
46'
match change Jack Cork
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
46'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Lyle Foster
Erling Haaland 3 - 0 match goal
59'
Julian Alvarez 4 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
62'
Manuel Akanji
Ra sân: Ruben Dias
match change
63'
Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Erling Haaland
match change
63'
64'
match change Michael Obafemi
Ra sân: Nathan Tella
Kalvin Phillips
Ra sân: Rodrigo Hernandez
match change
66'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Rico Lewis
match change
66'
Cole Jermaine Palmer 5 - 0 match goal
68'
Julian Alvarez 6 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
73'
77'
match change Charlie Taylor
Ra sân: Ian Maatsen
77'
match change Samuel Bastien
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Jack Grealish
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
89'
90'
match yellow.png Ashley Barnes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Burnley Burnley
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
567
 
Số đường chuyền
 
414
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
31
 
Đánh đầu
 
17
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
52
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Sergio Gómez Martín
25
Manuel Akanji
10
Jack Grealish
80
Cole Jermaine Palmer
4
Kalvin Phillips
31
Ederson Santana de Moraes
8
Ilkay Gundogan
6
Nathan Ake
5
John Stones
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
4-2-3-1 Burnley Burnley
18
Ortega
14
Laporte
3
Dias
2
Walker
82
Lewis
16
Hernande...
47
Foden
19
2
Alvarez
17
Bruyne
26
Mahrez
9
3
Haaland
15
Peacock-...
14
Roberts
28
Dakhil
36
Beyer
29
Maatsen
24
Cullen
7
Gudmunds...
23
Tella
22
Silva,Vi...
19
Zaroury
12
Foster

Substitutes

26
Samuel Bastien
45
Michael Obafemi
3
Charlie Taylor
4
Jack Cork
10
Ashley Barnes
17
Benson Hedilazio
30
Ibrahim Halil Dervisoglu
11
Scott Twine
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Sergio Gómez Martín 21
Manuel Akanji 25
Jack Grealish 10
Cole Jermaine Palmer 80
Kalvin Phillips 4
Ederson Santana de Moraes 31
Ilkay Gundogan 8
Nathan Ake 6
John Stones 5
Manchester City Burnley
26 Samuel Bastien
45 Michael Obafemi
3 Charlie Taylor
4 Jack Cork
10 Ashley Barnes
17 Benson Hedilazio
30 Ibrahim Halil Dervisoglu
11 Scott Twine
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
9.33 Sút trúng cầu môn 3.33
67.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 2.1
8.1 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 1.9
7 Sút trúng cầu môn 3.7
67.4% Kiểm soát bóng 48.1%
7.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (47trận)
Chủ Khách
Burnley (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
2
8
HT-H/FT-T
2
3
0
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
0
7
9
2

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 2 0 3 41 34 82.93% 0 0 55 9.05
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 48 88.89% 3 0 73 7.98
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 1 79 67 84.81% 0 0 87 7.71
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
26 Riyad Mahrez Cánh phải 2 2 3 41 36 87.8% 1 1 59 7.97
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 80 75 93.75% 0 2 88 7.18
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 37 6.37
4 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.34
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 51 48 94.12% 0 1 58 7
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 3 55 7.27
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 2 1 2 32 25 78.13% 4 2 47 8.57
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 5 4 0 10 4 40% 0 4 19 9.85
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.29
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 5 2 3 35 30 85.71% 1 2 53 10
80 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 14 7.01
82 Rico Lewis Defender 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 39 7.09

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 27 6.13
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 3 16 5.89
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 5.92
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.01
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 46 88.46% 0 1 67 5.61
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 57 5.47
26 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 1 6 3 50% 1 0 11 6.14
15 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 50 38 76% 0 0 56 5.43
45 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.94
36 Louis Beyer Trung vệ 1 0 1 64 58 90.63% 0 1 76 5.59
23 Nathan Tella Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 0 0 16 5.9
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 5.42
12 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 5.94
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 26 70.27% 1 0 58 5.8
19 Anass Zaroury Cánh trái 1 0 2 17 13 76.47% 4 0 31 5.93
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 1 1 0 57 52 91.23% 0 0 69 5.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ