Vòng Chung kết
21:00 ngày 03/06/2023
Manchester City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Manchester United
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.79
O 3
0.95
U 3
0.83
1
1.60
X
4.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Manchester United Manchester United
Ilkay Gundogan 1 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
1'
30'
match var Aaron Wan-Bissaka Penalty awarded
33'
match pen 1 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
45'
match yellow.png Aaron Wan-Bissaka
Ilkay Gundogan 2 - 1
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
51'
62'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Christian Eriksen
Phil Foden
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
77'
78'
match change Wout Weghorst
Ra sân: Jadon Sancho
79'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
Stefan Ortega match yellow.png
81'
83'
match change Scott Mctominay
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
Nathan Ake
Ra sân: Jack Grealish
match change
89'
Rodrigo Hernandez match yellow.png
90'
Aymeric Laporte
Ra sân: Kyle Walker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Manchester United Manchester United
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
517
 
Số đường chuyền
 
342
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
75
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nathan Ake
14
Aymeric Laporte
47
Phil Foden
26
Riyad Mahrez
19
Julian Alvarez
31
Ederson Santana de Moraes
4
Kalvin Phillips
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
18
Ortega
25
Akanji
3
Dias
2
Walker
16
Hernande...
5
Stones
10
Grealish
8
2
Gundogan
17
Bruyne
20
Silva
9
Haaland
1
Quintana
29
Wan-Biss...
19
Varane
2
Nilsson-...
23
Shaw
18
Casimiro...
17
Santos
8
Fernande...
14
Eriksen
25
Sancho
10
Rashford

Substitutes

49
Alejandro Garnacho
27
Wout Weghorst
39
Scott Mctominay
12
Tyrell Malacia
20
Diogo Dalot
36
Anthony Elanga
28
Facundo Pellistri Rebollo
31
Jack Butland
5
Harry Maguire
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Nathan Ake 6
Aymeric Laporte 14
Phil Foden 47
Riyad Mahrez 26
Julian Alvarez 19
Ederson Santana de Moraes 31
Kalvin Phillips 4
Cole Jermaine Palmer 80
Rico Lewis 82
Manchester City Manchester United
49 Alejandro Garnacho
27 Wout Weghorst
39 Scott Mctominay
12 Tyrell Malacia
20 Diogo Dalot
36 Anthony Elanga
28 Facundo Pellistri Rebollo
31 Jack Butland
5 Harry Maguire

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 6
4.67 Sút trúng cầu môn 9
64.33% Kiểm soát bóng 58.67%
6 Phạm lỗi 8
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 2
7.5 Phạt góc 4.4
6.7 Sút trúng cầu môn 6.3
68.2% Kiểm soát bóng 48.7%
7.4 Phạm lỗi 11
1.1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (50trận)
Chủ Khách
Manchester United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
3
1
HT-H/FT-T
3
3
5
7
HT-B/FT-T
3
0
3
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
5
3
3
HT-B/FT-B
0
9
5
7

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 2 2 2 46 40 86.96% 2 1 57 8.75
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 2 1 3 29 19 65.52% 6 0 48 7.67
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 57 91.94% 1 0 74 6.47
5 John Stones Trung vệ 1 0 0 42 37 88.1% 1 1 51 6.61
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 44 6.25
10 Jack Grealish Cánh trái 1 0 1 21 18 85.71% 0 2 34 6.49
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 0 1 44 36 81.82% 0 1 57 6.55
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 2 74 6.23
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 70 66 94.29% 0 1 89 7.32
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 81 74 91.36% 0 1 88 6.53
47 Phil Foden Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.2
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 2 0 16 10 62.5% 1 3 35 6.76

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 1 3 42 27 64.29% 4 0 56 7.04
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 21 6.15
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 43 6.05
19 Raphael Varane Trung vệ 2 1 0 34 27 79.41% 0 3 43 6.14
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 4 48 6.28
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 33 27 81.82% 1 1 49 6.76
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 1 2 46 6.61
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 26 25 96.15% 2 0 47 6.36
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 1 3 6.14
10 Marcus Rashford Cánh trái 2 0 0 21 19 90.48% 1 0 36 6.1
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 1 0 41 5.96
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 4 3 75% 0 1 10 6.4
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 5.93
49 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 0 0 7 7 100% 2 0 16 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ