Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2023
Manchester City
Đã kết thúc 7 - 0 (3 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Giông bão, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.90
O 3
0.95
U 3
0.87
1
1.34
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
21'
match yellow.png Benjamin Henrichs
Erling Haaland 1 - 0 match pen
22'
Erling Haaland 2 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
24'
34'
match yellow.png Timo Werner
Erling Haaland 3 - 0 match goal
45'
Ilkay Gundogan 4 - 0
Kiến tạo: Jack Grealish
match goal
49'
Erling Haaland 5 - 0
Kiến tạo: Manuel Akanji
match goal
54'
Phil Foden
Ra sân: Jack Grealish
match change
55'
Riyad Mahrez
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
55'
Erling Haaland 6 - 0
Kiến tạo: Manuel Akanji
match goal
57'
62'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Timo Werner
62'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Amadou Haidara
62'
match change Andre Silva
Ra sân: Emil Forsberg
Kalvin Phillips
Ra sân: Rodrigo Hernandez
match change
63'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: John Stones
match change
63'
Julian Alvarez
Ra sân: Erling Haaland
match change
63'
Kevin De Bruyne match yellow.png
67'
72'
match change Dani Olmo
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Manuel Akanji match yellow.png
77'
79'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
Kevin De Bruyne 7 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
4
16
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
647
 
Số đường chuyền
 
332
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
8
8
 
Rê bóng thành công
 
14
25
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
61
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Riyad Mahrez
19
Julian Alvarez
21
Sergio Gómez Martín
4
Kalvin Phillips
47
Phil Foden
32
Maximo Perrone
18
Stefan Ortega
14
Aymeric Laporte
33
Scott Carson
2
Kyle Walker
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
4-2-3-1 RB Leipzig RB Leipzig
31
Moraes
6
Ake
3
Dias
25
Akanji
16
Hernande...
5
Stones
10
Grealish
8
Gundogan
17
Bruyne
20
Silva
9
4
Haaland
21
Blaswich
39
Henrichs
4
Orban
32
Gvardiol
22
Raum
8
Haidara
44
Kampl
27
Laimer
10
Forsberg
17
Szoboszl...
11
Werner

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
16
Lukas Klostermann
19
Andre Silva
7
Dani Olmo
2
Mohamed Simakan
34
Jonas Nickisch
23
Marcel Halstenberg
25
Sanoussy Ba
13
Orjan Haskjold Nyland
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Riyad Mahrez 26
Julian Alvarez 19
Sergio Gómez Martín 21
Kalvin Phillips 4
Phil Foden 47
Maximo Perrone 32
Stefan Ortega 18
Aymeric Laporte 14
Scott Carson 33
Kyle Walker 2
Cole Jermaine Palmer 80
Rico Lewis 82
Manchester City RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
16 Lukas Klostermann
19 Andre Silva
7 Dani Olmo
2 Mohamed Simakan
34 Jonas Nickisch
23 Marcel Halstenberg
25 Sanoussy Ba
13 Orjan Haskjold Nyland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
61.67% Kiểm soát bóng 59.67%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.3
8.1 Phạt góc 5.7
0.8 Thẻ vàng 2
7.5 Sút trúng cầu môn 6.3
66.8% Kiểm soát bóng 55%
6.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (41trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
7
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
4
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
6
HT-B/FT-B
0
7
2
3

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 4 2 0 22 21 95.45% 0 0 32 7.57
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 0 4 21 17 80.95% 7 0 35 7.76
5 John Stones Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 0 0 29 6.81
10 Jack Grealish Cánh trái 1 0 4 23 21 91.3% 3 0 38 7.82
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.8
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 2 42 38 90.48% 3 1 50 7.44
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 23 6.85
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 51 6.84
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 46 90.2% 0 1 58 6.7
3 Ruben Dias Trung vệ 2 1 0 46 42 91.3% 0 1 52 7.23
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 5 5 1 15 10 66.67% 0 2 26 9.41

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 5.88
10 Emil Forsberg Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 5.5
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 39 5.43
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 44 5.96
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 0 15 5.59
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 14 5.87
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 22 5.08
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 1 0 17 17 100% 0 1 27 7.02
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 25 5.97
17 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 5.75
32 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 46 5.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ