Vòng Bán kết
02:00 ngày 18/05/2023
Manchester City
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.91
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.61
X
4.00
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Real Madrid Real Madrid
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 1 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
23'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 2 - 0 match goal
37'
Ruben Dias match yellow.png
50'
56'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
Ilkay Gundogan match yellow.png
62'
63'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: Luka Modric
70'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Toni Kroos
75'
match yellow.png Eduardo Camavinga
Manuel Akanji 3 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
76'
Riyad Mahrez
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
79'
80'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
80'
match change Aurelien Tchouameni
Ra sân: Eduardo Camavinga
80'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
Phil Foden
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
84'
Julian Alvarez
Ra sân: Erling Haaland
match change
89'
Jack Grealish match yellow.png
90'
Julian Alvarez 4 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
618
 
Số đường chuyền
 
421
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
14
18
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
68
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Riyad Mahrez
19
Julian Alvarez
47
Phil Foden
18
Stefan Ortega
14
Aymeric Laporte
21
Sergio Gómez Martín
4
Kalvin Phillips
33
Scott Carson
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
31
Moraes
25
Akanji
3
Dias
2
Walker
16
Hernande...
5
Stones
10
Grealish
8
Gundogan
17
Bruyne
20
2
Silva
9
Haaland
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
12
Camaving...
15
Dipetta
8
Kroos
10
Modric
21
Goes
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

18
Aurelien Tchouameni
22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
11
Marco Asensio Willemsen
19
Daniel Ceballos Fernandez
7
Eden Hazard
23
Ferland Mendy
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Riyad Mahrez 26
Julian Alvarez 19
Phil Foden 47
Stefan Ortega 18
Aymeric Laporte 14
Sergio Gómez Martín 21
Kalvin Phillips 4
Scott Carson 33
Cole Jermaine Palmer 80
Rico Lewis 82
Manchester City Real Madrid
18 Aurelien Tchouameni
22 Antonio Rudiger
17 Lucas Vazquez Iglesias
11 Marco Asensio Willemsen
19 Daniel Ceballos Fernandez
7 Eden Hazard
23 Ferland Mendy
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
64.33% Kiểm soát bóng 41%
6 Phạm lỗi 11
1 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 3.9
6.7 Sút trúng cầu môn 6.2
68.2% Kiểm soát bóng 52.5%
7.4 Phạm lỗi 10
1.1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (50trận)
Chủ Khách
Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
10
1
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
3
0
3
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
4
0
2
HT-H/FT-B
0
5
0
7
HT-B/FT-B
0
9
0
8

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 2 56 52 92.86% 2 0 73 7.9
17 Kevin De Bruyne 1 0 2 41 29 70.73% 10 0 65 7.9
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 46 90.2% 0 0 63 7.35
5 John Stones Trung vệ 1 0 1 66 61 92.42% 0 1 69 6.87
10 Jack Grealish Cánh trái 1 0 3 49 41 83.67% 6 0 78 8.08
26 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.14
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 7.62
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 3 3 0 58 52 89.66% 0 1 81 9.04
25 Manuel Akanji Trung vệ 2 0 1 80 76 95% 0 1 97 7.44
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 113 102 90.27% 0 2 124 7.89
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 55 7.28
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 0 0 1 11 11 100% 0 0 11 6.86
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 4 3 1 11 7 63.64% 0 2 25 7.08
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 7.07

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 2 1 2 26 20 76.92% 0 0 37 6.05
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 38 29 76.32% 1 1 45 6.03
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 2 0 0 36 33 91.67% 1 0 49 6.38
4 David Alaba Trung vệ 1 1 0 28 24 85.71% 1 0 35 5.4
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 48 6.2
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 5.93
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 25 89.29% 2 1 45 6
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 0 0 1 12 12 100% 0 0 16 6.22
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 5.93
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.08
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 0 0 20 15 75% 2 0 39 5.6
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 0 2 66 5.47
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 45 5.76
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 1 1 33 6.22
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.01
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 50 5.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ