Vòng 20
22:00 ngày 30/12/2023
Manchester City
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.90
+2.75
0.98
O 3.75
1.03
U 3.75
0.83
1
1.03
X
15.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 1.5
0.90
U 1.5
0.98

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Rodrigo Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
14'
Mateo Kovacic match yellow.png
43'
Oscar Bobb
Ra sân: Jack Grealish
match change
52'
Julian Alvarez 2 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
61'
67'
match change Cameron Archer
Ra sân: William Osula
67'
match change Rhian Brewster
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ruben Dias
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
68'
Rico Lewis
Ra sân: Kyle Walker
match change
68'
80'
match change Ben Osborne
Ra sân: Andrew Brooks
89'
match yellow.png Jayden Bogle
90'
match change Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Luke Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
6
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
999
 
Số đường chuyền
 
233
94%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
167
 
Pha tấn công
 
24
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Oscar Bobb
3
Ruben Dias
82
Rico Lewis
17
Kevin De Bruyne
18
Stefan Ortega
27
Matheus Luiz Nunes
21
Sergio Gómez Martín
4
Kalvin Phillips
92
Micah Hamilton
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
31
Moraes
24
Gvardiol
6
Ake
25
Akanji
2
Walker
16
Hernande...
8
Kovacic
10
Grealish
47
Foden
20
Silva
19
Alvarez
18
Fodering...
2
Baldock
19
Robinson
5
Trusty
20
Bogle
16
Norwood
21
Costa
14
Thomas
25
Slimane
35
Brooks
32
Osula

Substitutes

7
Rhian Brewster
10
Cameron Archer
23
Ben Osborne
33
Rhys Norrington-Davies
27
Yasser Larouci
38
Femi Seriki
9
Oliver McBurnie
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Oscar Bobb 52
Ruben Dias 3
Rico Lewis 82
Kevin De Bruyne 17
Stefan Ortega 18
Matheus Luiz Nunes 27
Sergio Gómez Martín 21
Kalvin Phillips 4
Micah Hamilton 92
Manchester City Sheffield United
7 Rhian Brewster
10 Cameron Archer
23 Ben Osborne
33 Rhys Norrington-Davies
27 Yasser Larouci
38 Femi Seriki
9 Oliver McBurnie
1 Adam Davies
11 Benie Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5.33
0 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 46%
5.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 2.9
7 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 2.1
8.2 Sút trúng cầu môn 5
66% Kiểm soát bóng 36.8%
6.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (52trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
1
8
HT-H/FT-T
3
3
1
7
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
5
5
0
HT-B/FT-B
0
10
8
2

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 2 0 0 41 38 92.68% 0 0 50 6.47
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 1 65 60 92.31% 0 1 70 6.87
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 2 28 20 71.43% 3 0 34 6.44
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 7.13
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 2 51 6.76
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 1 2 22 20 90.91% 2 0 34 6.89
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 2 75 6.87
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 70 65 92.86% 0 0 78 7.61
47 Phil Foden Cánh phải 0 0 3 21 20 95.24% 0 0 23 6.88
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 2 0 0 14 14 100% 2 1 19 6.41
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 53 6.56

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 22 6.01
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 5.94
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 15 9 60% 3 0 23 6.23
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 5.94
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.01
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 1 1 12 9 75% 2 0 25 6.11
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.11
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.06
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.95
32 William Osula Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.28
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ