Vòng Knockouts
03:00 ngày 24/02/2023
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.85
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.34
X
3.75
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
0.82
U 1
1.04

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Barcelona Barcelona
18'
match pen 0 - 1 Robert Lewandowski
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Wout Weghorst
match change
46'
Frederico Rodrigues Santos 1 - 1
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
47'
60'
match yellow.png Franck Kessie
Bruno Joao N. Borges Fernandes match yellow.png
60'
Diogo Dalot
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka
match change
67'
Alejandro Garnacho
Ra sân: Jadon Sancho
match change
67'
70'
match change Ferran Torres
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
71'
match yellow.png Robert Lewandowski
Antony Matheus dos Santos 2 - 1 match goal
73'
75'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Alejandro Garnacho match yellow.png
78'
82'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
83'
match yellow.png Sergi Busquets Burgos
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
86'
Scott Mctominay
Ra sân: Marcus Rashford
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
340
 
Số đường chuyền
 
452
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
18
23
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Alejandro Garnacho
21
Antony Matheus dos Santos
20
Diogo Dalot
39
Scott Mctominay
15
Marcel Sabitzer
12
Tyrell Malacia
2
Victor Nilsson-Lindelof
36
Anthony Elanga
28
Facundo Pellistri Rebollo
5
Harry Maguire
22
Tom Heaton
73
Kobbie Mainoo
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Quintana
23
Shaw
6
Martinez
19
Varane
29
Wan-Biss...
18
Casimiro...
17
Santos
10
Rashford
25
Sancho
8
Fernande...
27
Weghorst
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
15
Christen...
28
Balde
19
Kessie
5
Burgos
21
Jong
22
Belloli,...
9
Lewandow...
20
Carnicer

Substitutes

11
Ferran Torres
17
Marcos Alonso
10
Anssumane Fati
26
Ignacio Pena Sotorres
24
Garcia Erick
18
Jordi Alba Ramos
29
Marc Casado
32
Pablo Torre
36
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 49
Antony Matheus dos Santos 21
Diogo Dalot 20
Scott Mctominay 39
Marcel Sabitzer 15
Tyrell Malacia 12
Victor Nilsson-Lindelof 2
Anthony Elanga 36
Facundo Pellistri Rebollo 28
Harry Maguire 5
Tom Heaton 22
Kobbie Mainoo 73
Manchester United Barcelona
11 Ferran Torres
17 Marcos Alonso
10 Anssumane Fati
26 Ignacio Pena Sotorres
24 Garcia Erick
18 Jordi Alba Ramos
29 Marc Casado
32 Pablo Torre
36 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
53% Kiểm soát bóng 65.67%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 2.8
5.8 Sút trúng cầu môn 6.1
52% Kiểm soát bóng 56.4%
10 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (49trận)
Chủ Khách
Barcelona (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
1
HT-H/FT-T
5
7
8
2
HT-B/FT-T
3
1
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
6
7
2
9

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 2 1 16 12 75% 1 0 26 6.51
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 20 5.38
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 28 6.03
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 19 63.33% 0 1 42 6.67
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 22 6.21
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 2 1 0 18 15 83.33% 2 0 31 6.88
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 5.78
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 6.14
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 39 6.42
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 2 24 17 70.83% 0 0 28 6.27
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 1 28 21 75% 0 0 38 6.21
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.24

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 24 70.59% 0 1 44 6.57
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 27 6.97
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.45
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 3 27 21 77.78% 0 0 32 6.37
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 47 6.26
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.35
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 1 2 38 6.78
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 3 1 47 6.5
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 0 0 23 17 73.91% 2 0 34 6.27
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 6.18
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 37 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ