Vòng 30
18:30 ngày 08/04/2023
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Everton
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.40
X
4.50
2
7.25
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Everton Everton
Scott Mctominay 1 - 0
Kiến tạo: Jadon Sancho
match goal
36'
46'
match change Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Ben Godfrey
60'
match change James Garner
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Anthony Martial
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
match change
60'
60'
match change Thomas Davies
Ra sân: Amadou Onana
70'
match change Neal Maupay
Ra sân: Ellis Simms
Anthony Martial 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Rashford
match goal
71'
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Marcel Sabitzer
match change
76'
Christian Eriksen
Ra sân: Jadon Sancho
match change
77'
Wout Weghorst
Ra sân: Marcus Rashford
match change
81'
87'
match change Nathan Patterson
Ra sân: Seamus Coleman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
609
 
Số đường chuyền
 
326
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
9
9
 
Rê bóng thành công
 
31
12
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
30
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
94
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Frederico Rodrigues Santos
14
Christian Eriksen
9
Anthony Martial
27
Wout Weghorst
19
Raphael Varane
20
Diogo Dalot
2
Victor Nilsson-Lindelof
28
Facundo Pellistri Rebollo
31
Jack Butland
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-4-2 Everton Everton
1
Quintana
12
Malacia
6
Martinez
5
Maguire
29
Wan-Biss...
8
Fernande...
39
Mctomina...
25
Sancho
15
Sabitzer
21
Santos
10
Rashford
1
Pickford
23
Coleman
5
Keane
2
Tarkowsk...
22
Godfrey
17
Iwobi
27
Gueye
8
Onana
7
Mcneil
11
Gray
50
Simms

Substitutes

20
Neal Maupay
19
Vitaliy Mykolenko
37
James Garner
26
Thomas Davies
3
Nathan Patterson
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
4
Mason Holgate
30
Conor Coady
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Frederico Rodrigues Santos 17
Christian Eriksen 14
Anthony Martial 9
Wout Weghorst 27
Raphael Varane 19
Diogo Dalot 20
Victor Nilsson-Lindelof 2
Facundo Pellistri Rebollo 28
Jack Butland 31
Manchester United Everton
20 Neal Maupay
19 Vitaliy Mykolenko
37 James Garner
26 Thomas Davies
3 Nathan Patterson
15 Asmir Begovic
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
4 Mason Holgate
30 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
9 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 40%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.2
6.3 Sút trúng cầu môn 4.2
48.7% Kiểm soát bóng 43.5%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (47trận)
Chủ Khách
Everton (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
5
HT-H/FT-T
5
7
3
3
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
4
4
HT-B/FT-B
5
7
3
2

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 3 1 5 90 77 85.56% 4 1 102 7.58
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.04
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.53
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 4 59 7
15 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 3 1 1 29 22 75.86% 1 0 39 6.76
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.03
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 1 1 1 8 8 100% 0 0 11 7.02
10 Marcus Rashford Cánh trái 7 2 1 21 18 85.71% 0 0 46 7.57
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 3 1 2 51 46 90.2% 0 0 73 7.54
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 38 33 86.84% 0 4 63 8.57
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 5 40 38 95% 1 0 52 7.71
6 Lisandro Martinez Trung vệ 2 0 0 73 68 93.15% 0 1 86 6.96
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 55 47 85.45% 0 2 76 7.46
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 3 2 2 32 27 84.38% 1 0 45 7.33

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 46 5.9
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 1 1 1 34 23 67.65% 2 0 60 5.85
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 1 17 10 58.82% 1 0 34 7.27
2 James Tarkowski Trung vệ 2 0 1 29 24 82.76% 0 2 34 5.98
20 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 1 44 7.86
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 2 0 2 30 21 70% 3 1 47 6.49
11 Demarai Gray Cánh trái 1 0 1 13 12 92.31% 6 0 33 6.23
22 Ben Godfrey Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.43
26 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 10 5.97
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 3 21 15 71.43% 6 2 39 7.08
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.17
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.02
50 Ellis Simms Tiền đạo cắm 4 0 1 18 11 61.11% 0 4 23 6.12
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 21 84% 0 1 33 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ