Vòng 29
02:00 ngày 25/04/2024
Manchester United
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Sheffield United
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.06
+1.75
0.84
O 3.5
0.88
U 3.5
1.00
1
1.30
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Sheffield United Sheffield United
35'
match goal 0 - 1 Jayden Bogle
37'
match yellow.png Mason Holgate
Harry Maguire 1 - 1
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
match goal
42'
46'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Andrew Brooks
50'
match goal 1 - 2 Ben Brereton
Kiến tạo: Ben Osborne
Amad Diallo Traore
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
match change
55'
Bruno Joao N. Borges Fernandes 2 - 2 match pen
61'
62'
match change James Mcatee
Ra sân: Cameron Archer
Scott Mctominay
Ra sân: Christian Eriksen
match change
64'
78'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Jayden Bogle
Bruno Joao N. Borges Fernandes 3 - 2
Kiến tạo: Kobbie Mainoo
match goal
81'
Rasmus Hojlund 4 - 2
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
85'
87'
match change William Osula
Ra sân: James Mcatee
Sofyan Amrabat
Ra sân: Kobbie Mainoo
match change
90'
Ethan Wheatley
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Sheffield United Sheffield United
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
10
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
722
 
Số đường chuyền
 
288
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
55
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Sofyan Amrabat
39
Scott Mctominay
16
Amad Diallo Traore
84
Ethan Wheatley
1
Altay Bayindi
62
Omari Forson
75
Habeeb Ogunneye
78
Louis Jackson
70
Harry Amass
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
24
Onana
20
Dalot
5
Maguire
18
Casimiro...
29
Wan-Biss...
14
Eriksen
37
Mainoo
17
Garnacho
8
Fernande...
21
Santos
11
Hojlund
18
Fodering...
30
Holgate
15
Ahmedhod...
5
Trusty
20
Bogle
8
Hamer
24
Arblaste...
35
Brooks
23
Osborne
11
Brereton
10
Archer

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
32
William Osula
28
James Mcatee
16
Oliver Norwood
13
Ivo Grbic
27
Yasser Larouci
29
Sam Curtis
25
Anis Ben Slimane
44
Owen Hampson
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Sofyan Amrabat 4
Scott Mctominay 39
Amad Diallo Traore 16
Ethan Wheatley 84
Altay Bayindi 1
Omari Forson 62
Habeeb Ogunneye 75
Louis Jackson 78
Harry Amass 70
Manchester United Sheffield United
21 Vinicius de Souza Costa
32 William Osula
28 James Mcatee
16 Oliver Norwood
13 Ivo Grbic
27 Yasser Larouci
29 Sam Curtis
25 Anis Ben Slimane
44 Owen Hampson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 4.33
6 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
9 Sút trúng cầu môn 6.67
58.67% Kiểm soát bóng 39.33%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 3.2
4.4 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.9
6.3 Sút trúng cầu môn 4.8
48.7% Kiểm soát bóng 32.7%
11 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (47trận)
Chủ Khách
Sheffield United (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
7
HT-H/FT-T
5
7
1
7
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
0
HT-B/FT-B
5
7
8
2

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 5 3 9 73 63 86.3% 16 0 106 9.68
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 2 0 1 58 54 93.1% 1 0 65 6.2
5 Harry Maguire Trung vệ 1 1 0 101 92 91.09% 0 3 111 7.96
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 124 108 87.1% 2 4 140 7.14
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 30 5.42
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 65 91.55% 1 3 92 6.77
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.38
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 2 1 3 70 64 91.43% 2 2 90 7.53
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 2 0 2 41 34 82.93% 0 0 54 6.43
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 3 2 1 11 11 100% 0 0 17 7.73
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 25 6.43
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 6 5 2 53 48 90.57% 1 0 73 7.81
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 1 0 1 43 39 90.7% 0 0 59 6.92
84 Ethan Wheatley Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 50 7.27
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 18 5.9
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 36 29 80.56% 1 1 51 6.46
30 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 36 5.79
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 14 12 85.71% 4 0 25 6.41
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 55 6.33
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 1 35 5.93
11 Ben Brereton Cánh trái 4 2 0 21 13 61.9% 0 0 37 7.45
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 9 75% 1 2 28 7.62
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 30 6.64
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.4
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.97
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
24 Oliver Arblaster Midfielder 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 47 6.89
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 8 2 25% 1 1 16 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ