Vòng 36
21:00 ngày 13/05/2023
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Wolves
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.78
O 2.75
0.80
U 2.75
1.01
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Wolves Wolves
15'
match yellow.png Diego Da Silva Costa
Anthony Martial 1 - 0
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
match goal
32'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
36'
46'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Pedro Neto
61'
match change Daniel Castelo Podence
Ra sân: Matheus Cunha
62'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Toti Gomes
Wout Weghorst
Ra sân: Anthony Martial
match change
69'
75'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Mario Lemina
78'
match change Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Christian Eriksen
match change
81'
Harry Maguire
Ra sân: Raphael Varane
match change
81'
Alejandro Garnacho
Ra sân: Jadon Sancho
match change
82'
88'
match yellow.png Craig Dawson
Luke Shaw match yellow.png
90'
Alejandro Garnacho match yellow.png
90'
Alejandro Garnacho 2 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
435
 
Số đường chuyền
 
461
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
8
13
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
88
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Alejandro Garnacho
17
Frederico Rodrigues Santos
27
Wout Weghorst
5
Harry Maguire
12
Tyrell Malacia
20
Diogo Dalot
36
Anthony Elanga
28
Facundo Pellistri Rebollo
31
Jack Butland
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-4-2 Wolves Wolves
1
Quintana
23
Shaw
2
Nilsson-...
19
Varane
29
Wan-Biss...
14
Eriksen
18
Casimiro...
25
Sancho
8
Fernande...
21
Santos
9
Martial
25
Bentley
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
24
Gomes
27
Nunes
8
Neves
5
Lemina
7
Neto
12
Cunha
29
Costa

Substitutes

9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
64
Hugo Bueno
10
Daniel Castelo Podence
37
Adama Traore Diarra
11
Hee-Chan Hwang
35
Gomes
4
Nathan Collins
1
Jose Sa
21
Pablo Sarabia Garcia
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 49
Frederico Rodrigues Santos 17
Wout Weghorst 27
Harry Maguire 5
Tyrell Malacia 12
Diogo Dalot 20
Anthony Elanga 36
Facundo Pellistri Rebollo 28
Jack Butland 31
Manchester United Wolves
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
64 Hugo Bueno
10 Daniel Castelo Podence
37 Adama Traore Diarra
11 Hee-Chan Hwang
35 Gomes
4 Nathan Collins
1 Jose Sa
21 Pablo Sarabia Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
9 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.9
6.3 Sút trúng cầu môn 3.9
48.7% Kiểm soát bóng 52.8%
11 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (47trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
4
HT-H/FT-T
5
7
2
5
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
5
7
5
4

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 7 2 5 42 35 83.33% 4 0 68 8.67
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 3 0 1 54 47 87.04% 5 0 70 6.93
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 29 6.1
19 Raphael Varane Trung vệ 2 1 0 40 31 77.5% 0 5 50 7.24
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.25
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 1 0 3 47 44 93.62% 0 2 53 6.94
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 50 40 80% 1 3 72 7.6
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 1 0 2 42 40 95.24% 3 2 70 7.85
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.68
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.09
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 3 2 2 18 14 77.78% 1 1 34 7.25
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 1 1 49 7.19
25 Jadon Sancho Cánh trái 1 1 3 34 25 73.53% 0 0 46 6.65
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 6 1 3 37 29 78.38% 0 1 57 7.87
49 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.8

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.16
25 Daniel Bentley Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 48 7.3
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 2 74 5.99
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.83
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 40 86.96% 4 0 73 6.45
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 1 1 49 6.56
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 5.78
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 65 50 76.92% 5 0 83 6.69
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 6.13
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.07
7 Pedro Neto Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 5 0 25 5.98
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 1 1 25 6.49
23 Max Kilman Trung vệ 2 0 1 62 46 74.19% 0 5 73 6.74
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 1 42 35 83.33% 3 1 59 6.67
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 1 2 48 6.09
64 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 18 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ