Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Mansfield Town
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Crawley Town
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.83
O 3
0.85
U 3
1.00
1
1.48
X
4.60
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Crawley Town Crawley Town
4'
match goal 0 - 1 Kellan Gordon
25'
match goal 0 - 2 Nicholas Tsaroulla
Kiến tạo: Ronan Darcy
45'
match yellow.png Will Wright
55'
match goal 0 - 3 Danilo Orsi-Dadomo
Kiến tạo: Nicholas Tsaroulla
56'
match goal 0 - 4 Klaidi Lolos
Kiến tạo: Ronan Darcy
60'
match change Liam Kelly
Ra sân: Jay Williams
Stephen McLaughlin
Ra sân: Elliott Hewitt
match change
62'
George Maris
Ra sân: Louis Reed
match change
62'
Aaron Lewis
Ra sân: Davis Kellior-Dunn
match change
62'
Tom Nichols
Ra sân: Lucas Akins
match change
63'
Hiram Boateng
Ra sân: Stephen Quinn
match change
63'
64'
match yellow.png Kellan Gordon
68'
match change Adam Campbell
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
68'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Kellan Gordon
78'
match change Joy Mukena
Ra sân: Will Wright
78'
match change Jack Roles
Ra sân: Ronan Darcy
Hiram Boateng 1 - 4
Kiến tạo: George Williams
match goal
80'
81'
match yellow.png Jeremy Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Crawley Town Crawley Town
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
479
 
Số đường chuyền
 
350
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
17
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
27
22
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
110
 
Pha tấn công
 
58
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Stephen McLaughlin
44
Hiram Boateng
20
Tom Nichols
10
George Maris
15
Aaron Lewis
12
James Gale
13
Scott Flinders
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
3-4-2-1 Crawley Town Crawley Town
1
Pym
9
Bowery
4
Hewitt
14
Flint
22
Williams
16
Quinn
25
Reed
8
Clarke
40
Kellior-...
26
Swan
7
Akins
1
Addai
30
Wright
3
Conroy
6
Maguire
2
Gordon
26
Williams
8
Lolos
25
Tsaroull...
10
Darcy
19
Kelly
9
Orsi-Dad...

Substitutes

20
Joy Mukena
11
Jack Roles
4
Liam Kelly
28
Adam Campbell
22
Ade Adeyemo
27
Rafiq Khaleel
13
Ryan Sandford
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Stephen McLaughlin 3
Hiram Boateng 44
Tom Nichols 20
George Maris 10
Aaron Lewis 15
James Gale 12
Scott Flinders 13
Mansfield Town Crawley Town
20 Joy Mukena
11 Jack Roles
4 Liam Kelly
28 Adam Campbell
22 Ade Adeyemo
27 Rafiq Khaleel
13 Ryan Sandford

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 6.8
2.2 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
54% Kiểm soát bóng 57%
11.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
6
HT-H/FT-T
1
3
5
5
HT-B/FT-T
2
0
3
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
6
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
5
4
3
HT-B/FT-B
3
6
4
6

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ trụ 1 0 1 34 26 76.47% 2 1 50 6.21
9 Jordan Bowery Tiền đạo cắm 2 1 2 75 61 81.33% 1 1 101 6.56
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 3 1 1 26 18 69.23% 0 1 42 7.08
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 7 46.67% 5 0 34 6.43
7 Lucas Akins Tiền đạo cắm 1 0 2 26 19 73.08% 1 3 39 6.33
14 Aden Flint Trung vệ 1 0 0 61 45 73.77% 0 5 70 5.55
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 32 74.42% 0 2 53 6.27
44 Hiram Boateng Tiền vệ trụ 2 1 0 16 13 81.25% 2 1 23 7.26
25 Louis Reed Tiền vệ trụ 1 0 2 33 28 84.85% 0 0 40 6.01
10 George Maris Tiền vệ trụ 2 1 0 11 9 81.82% 1 1 19 6.53
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 40 5.68
20 Tom Nichols Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 1 0 18 6.4
22 George Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 23 76.67% 6 3 53 6.66
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 3 0 2 26 23 88.46% 4 0 39 6.02
15 Aaron Lewis Tiền vệ phải 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.25
26 Will Swan Tiền đạo cắm 4 1 1 17 13 76.47% 1 1 37 6.19

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 3 0 33 6.27
28 Adam Campbell Cánh phải 2 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.07
1 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 47 30 63.83% 0 0 56 7.05
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 53 42 79.25% 0 2 64 6.62
6 Laurence Maguire Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 1 3 63 6.98
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 5 50% 2 0 24 7.52
20 Joy Mukena Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 26 6.27
30 Will Wright Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 4 1 57 7.22
26 Jay Williams Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.93
11 Jack Roles Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 17 6.19
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 2 1 2 28 23 82.14% 0 0 44 7.94
8 Klaidi Lolos Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 0 0 37 7.83
19 Jeremy Kelly Defender 1 1 0 35 31 88.57% 0 0 50 7
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 2 1 1 8 5 62.5% 0 0 17 7.84
25 Nicholas Tsaroulla Hậu vệ cánh trái 1 1 3 15 14 93.33% 1 0 26 8.2
22 Ade Adeyemo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 17 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ