Vòng 24
01:00 ngày 13/03/2023
Maritimo
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Benfica
Địa điểm: Estadio dos Barreiros
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
9.50
X
6.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.09
-0.5
0.79
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Maritimo Maritimo
Phút
Benfica Benfica
Rene Ferreira dos Santos match yellow.png
29'
30'
match hong pen Joao Mario
43'
match yellow.png David Neres Campos
45'
match goal 0 - 1 David Neres Campos
Kiến tạo: Joao Mario
50'
match goal 0 - 2 Joao Mario
57'
match goal 0 - 3 David Neres Campos
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Stefano Beltrame
match change
61'
Carlos Percy Liza Espinoza
Ra sân: LéoPereira
match change
61'
Andre Vidigal match yellow.png
72'
Felix Correia
Ra sân: Andre Vidigal
match change
77'
Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Moises Castillo Mosquera
match change
77'
82'
match change Joao Neves
Ra sân: Joao Mario
82'
match change Petar Musa
Ra sân: David Neres Campos
88'
match yellow.png Fredrik Aursnes
90'
match change Gilberto Moraes Junior
Ra sân: Alex Grimaldo
90'
match change Casper Tengstedt
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
90'
match change Andreas Schjelderup
Ra sân: Fredrik Aursnes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritimo Maritimo
Benfica Benfica
2
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
369
 
Số đường chuyền
 
475
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
30
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
89
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jose Brayan Riascos Valencia
17
Felix Correia
12
Jose Edgar Andrade Costa
36
Carlos Percy Liza Espinoza
4
Matheus Costa
21
Joao Afonso Crispim
30
Giorgi Makaridze
27
Paulo Sergio Mota Paulinho
45
Fabio China
Maritimo Maritimo 4-2-3-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
31
Carné
94
Brito
3
Mosquera
5
Junior
2
Neto
10
Beltrame
15
Santos
38
LéoPerei...
23
Xadas
7
Vidigal
9
Taboada
99
Vlachodi...
6
Bahr
30
Otamendi
66
Silva
3
Grimaldo
61
Luis
22
Chiquinh...
20
Mario
7
2
Campos
8
Aursnes
88
Ramos

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
33
Petar Musa
19
Casper Tengstedt
21
Andreas Schjelderup
87
Joao Neves
4
Lucas Verissimo Da Silva
24
Samuel Jumpe Soares
73
Cher Ndour
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Đội hình dự bị
Maritimo Maritimo
Jose Brayan Riascos Valencia 29
Felix Correia 17
Jose Edgar Andrade Costa 12
Carlos Percy Liza Espinoza 36
Matheus Costa 4
Joao Afonso Crispim 21
Giorgi Makaridze 30
Paulo Sergio Mota Paulinho 27
Fabio China 45
Maritimo Benfica
2 Gilberto Moraes Junior
33 Petar Musa
19 Casper Tengstedt
21 Andreas Schjelderup
87 Joao Neves
4 Lucas Verissimo Da Silva
24 Samuel Jumpe Soares
73 Cher Ndour
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.3 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 8.7
3 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
54.2% Kiểm soát bóng 55.9%
15 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritimo (34trận)
Chủ Khách
Benfica (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
9
3
HT-H/FT-T
1
3
8
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
2
7
1
10

Maritimo Maritimo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zainadine Junior Trung vệ 1 1 0 45 34 75.56% 0 0 54 5.85
12 Jose Edgar Andrade Costa Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 0 16 6.07
15 Rene Ferreira dos Santos Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 52 5.49
10 Stefano Beltrame Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 1 24 5.86
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 2 0 2 34 22 64.71% 1 0 60 6.09
29 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 1 0 21 6.2
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 31 75.61% 1 0 70 5.83
7 Andre Vidigal Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 5.7
23 Xadas Tiền vệ công 1 0 1 38 33 86.84% 2 0 56 6.72
9 Pablo Moreno Taboada Tiền đạo cắm 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 51 6.56
17 Felix Correia Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 2 0 10 5.96
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 46 34 73.91% 0 0 57 7
3 Moises Castillo Mosquera Trung vệ 2 1 0 33 29 87.88% 0 3 52 5.76
38 LéoPereira Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 17 5.62
36 Carlos Percy Liza Espinoza Forward 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.08

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 2 2 0 57 45 78.95% 1 7 77 8.06
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 4 1 1 33 28 84.85% 1 0 55 7.1
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 64 56 87.5% 0 1 79 8.7
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.98
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 53 43 81.13% 5 1 79 7.96
7 David Neres Campos Cánh phải 6 3 2 31 26 83.87% 3 0 48 8.24
22 Chiquinho Tiền vệ công 2 0 2 56 53 94.64% 4 0 70 7.47
33 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.16
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 1 0 2 40 24 60% 4 4 83 8.11
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 66 7.63
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 1 0 2 24 18 75% 0 2 36 7.07
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.11
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6
66 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 38 6.71
87 Joao Neves Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 1 0 15 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ