Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2024
Marseille
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Benfica

90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]

Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
2.34
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Benfica Benfica
38'
match yellow.png Antonio Silva
Chancel Mbemba Mangulu match yellow.png
45'
Michael Murillo
Ra sân: Chancel Mbemba Mangulu
match change
46'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
59'
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Emran Soglo
match change
59'
60'
match yellow.png Casper Tengstedt
61'
match change Orkun Kokcu
Ra sân: Casper Tengstedt
61'
match change Joao Mario
Ra sân: David Neres Campos
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
75'
Faris Pemi Moumbagna 1 - 0
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
79'
Samuel Gigot match yellow.png
89'
Amine Harit match yellow.png
89'
Raimane Daou
Ra sân: Samuel Gigot
match change
100'
102'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
109'
match yellow.png Orkun Kokcu
Gael Lafont
Ra sân: Amine Harit
match change
110'
113'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Benfica Benfica
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
696
 
Số đường chuyền
 
596
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
50
13
 
Đánh đầu thành công
 
28
5
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
24
12
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
28
0
 
Corners (Overtime)
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
168
 
Pha tấn công
 
124
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Joaquin Correa
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
14
Faris Pemi Moumbagna
62
Michael Murillo
49
Raimane Daou
46
Gael Lafont
48
Said Yakine
36
Ruben Blanco Veiga
41
Keyliane Abdallah
Marseille Marseille 3-5-1-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
16
Sabata
5
Balerdi
4
Gigot
99
Mangulu
37
Soglo
27
Veretout
19
Kondogbi...
8
Ounahi
11
Harit
29
Ndiaye
10
Aubameya...
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
8
Aursnes
61
Luis
87
Neves
11
Maria
27
Silva
7
Campos
19
Tengsted...

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
20
Joao Mario
10
Orkun Kokcu
81
Adrian Bajrami
32
Benjamin Rollheiser
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
24
Samuel Jumpe Soares
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
75
Andre Gomes
3
Alvaro Fernandez
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
82
Diogo Spencer
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Carlos Joaquin Correa 20
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Faris Pemi Moumbagna 14
Michael Murillo 62
Raimane Daou 49
Gael Lafont 46
Said Yakine 48
Ruben Blanco Veiga 36
Keyliane Abdallah 41
Marseille Benfica
9 Arthur Mendonça Cabral
20 Joao Mario
10 Orkun Kokcu
81 Adrian Bajrami
32 Benjamin Rollheiser
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
24 Samuel Jumpe Soares
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
75 Andre Gomes
3 Alvaro Fernandez
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
82 Diogo Spencer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
48.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 8
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.7
48.7% Kiểm soát bóng 55.3%
11.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (47trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
9
3
HT-H/FT-T
4
7
8
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
3
1
11

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 3 0 2 19 13 68.42% 2 0 33 7.1
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 64 56 87.5% 0 0 77 6.66
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 4 1 4 62 50 80.65% 11 0 82 7.4
20 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.35
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 0 1 34 28 82.35% 1 0 41 6.23
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 50 7.4
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 59 57 96.61% 0 1 75 7.08
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 1 0 46 39 84.78% 4 2 65 6.76
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 1 0 40 6.51
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 2 1 1 8 3 37.5% 0 2 16 7.3
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 1 85 73 85.88% 0 1 97 7.65
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 0 0 2 24 18 75% 2 0 40 6.74
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 2 45 36 80% 3 0 54 6.37
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 1 0 21 17 80.95% 1 0 40 5.88
37 Emran Soglo Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 2 1 42 7.05

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 3 2 0 31 20 64.52% 5 0 50 6.14
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 60 6.52
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 15 6.3
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 0 48 33 68.75% 0 0 66 6.16
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 2 1 2 31 26 83.87% 0 0 38 6.18
7 David Neres Campos Cánh phải 1 0 3 18 16 88.89% 1 0 34 7.17
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 0 10 5 50% 0 0 14 6.03
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 30 65.22% 0 7 82 7.09
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 48 6.59
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 41 6.81
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 8 2 25% 0 1 17 6.32
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 52 6.46
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 1 3 59 6.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ