Marseille
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
2
0.85
0.85
U
2
1.03
1.03
1
2.83
2.83
X
2.92
2.92
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Rennes
Duje Caleta-Car
32'
33'
Eduardo Camavinga
41'
Naif Aguerd
45'
Gerzino Nyamsi
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
62'
66'
Adrien Truffert
Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Faitout Maouassa
66'
Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Clement Grenier
Ra sân: Clement Grenier
Dario Benedetto
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Arkadiusz Milik
71'
Boubacar Kamara
79'
Christopher Rocchia
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
81'
Mickael Cuisance
Ra sân: Dimitrie Payet
Ra sân: Dimitrie Payet
81'
85'
Flavien Tait
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ra sân: Sehrou Guirassy
Mickael Cuisance 1 - 0
Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima
Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima
88'
90'
Adrien Hunou
Ra sân: Eduardo Camavinga
Ra sân: Eduardo Camavinga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Rennes
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
19
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
463
Số đường chuyền
459
82%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
11
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
8
22
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
19
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
122
34
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Marseille
3-1-4-2
4-2-3-1
Rennes
30
Mandanda
15
Caleta-C...
5
Balerdi
3
Soberon
4
Kamara
25
Nagatomo
24
Khaoui
26
Thauvin
29
Kosok
10
Payet
19
Milik
16
Gomis
34
Soppy
4
Nyamsi
6
Aguerd
17
Maouassa
10
Camaving...
15
Nzonzi
18
Doku
8
Grenier
7
Terrier
9
Guirassy
Đội hình dự bị
Marseille
Lucas Perrin
32
Mickael Cuisance
17
Dario Benedetto
9
Ahmadou Bamba Dieng
37
Luis Henrique Tomaz de Lima
11
Valere Germain
28
Yohann Pele
16
Hiroki Sakai
2
Christopher Rocchia
20
Rennes
22
Romain Del Castillo
1
Romain Salin
23
Adrien Hunou
3
Damien Da Silva
20
Flavien Tait
19
Yann Gboho
31
Adrien Truffert
14
Benjamin Bourigeaud
12
James Edward Lea Siliki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
4.6
2.4
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
3.8
50%
Kiểm soát bóng
49.2%
12
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (46trận)
Chủ
Khách
Rennes (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
5
7
HT-H/FT-T
4
7
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
5
0
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
0
3
2
6