Vòng 27
02:45 ngày 13/03/2023
Marseille 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.32
X
4.90
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Strasbourg Strasbourg
6'
match yellow.png Thomas Delaine
Leonardo Balerdi match red
29'
40'
match yellow.png Gerzino Nyamsi
Chancel Mbemba Mangulu 1 - 0 match goal
49'
52'
match change Ibrahima Sissoko
Ra sân: Gerzino Nyamsi
Samuel Gigot
Ra sân: Sead Kolasinac
match change
60'
61'
match change Sanjin Prcic
Ra sân: Morgan Sanson
66'
match change Lebo Mothiba
Ra sân: Kevin Gameiro
67'
match change Habib Diarra
Ra sân: Colin Dagba
67'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Thomas Delaine
72'
match yellow.png Alexander Djiku
Alexis Alejandro Sanchez 2 - 0 match pen
76'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
81'
Eric Bertrand Bailly
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
81'
83'
match yellow.png Eduard Sobol
88'
match goal 2 - 1 Jean Eudes Aholou
89'
match goal 2 - 2 Jean Eudes Aholou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
9
15
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
348
 
Số đường chuyền
 
497
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
10
96
 
Pha tấn công
 
115
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Samuel Gigot
6
Matteo Guendouzi
3
Eric Bertrand Bailly
29
Issa Kabore
10
Dimitrie Payet
8
Azzedine Ounahi
36
Rubén Blanco Veiga
9
Vitor Oliveira
33
Frangois Mughe
Marseille Marseille 3-4-2-1
3-5-2 Strasbourg Strasbourg
16
Sabata
23
Kolasina...
5
Balerdi
99
Mangulu
30
Tavares
27
Veretout
21
Rongier
7
Clauss
18
Malinovs...
17
Under
70
Sanchez
1
Matz
22
Nyamsi
24
Djiku
32
Guilbert
2
Dagba
8
Sanson
6
2
Aholou
11
Lienard
3
Delaine
20
Diallo
9
Gameiro

Substitutes

14
Sanjin Prcic
19
Habib Diarra
27
Ibrahima Sissoko
12
Lebo Mothiba
77
Eduard Sobol
40
Robin Risser
5
Lucas Perrin
18
Yuito Suzuki
35
Franci Bouebari
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Samuel Gigot 4
Matteo Guendouzi 6
Eric Bertrand Bailly 3
Issa Kabore 29
Dimitrie Payet 10
Azzedine Ounahi 8
Rubén Blanco Veiga 36
Vitor Oliveira 9
Frangois Mughe 33
Marseille Strasbourg
14 Sanjin Prcic
19 Habib Diarra
27 Ibrahima Sissoko
12 Lebo Mothiba
77 Eduard Sobol
40 Robin Risser
5 Lucas Perrin
18 Yuito Suzuki
35 Franci Bouebari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
48.2% Kiểm soát bóng 45.7%
11.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (48trận)
Chủ Khách
Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
2
7
HT-H/FT-T
4
7
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
0
3
4
3

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 31 6.95
27 Jordan Veretout Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 45 6.43
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 0 1 34 6.69
18 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 3 1 0 30 21 70% 0 2 52 7.38
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 1 0 31 24 77.42% 0 3 40 7.65
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 8.02
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 35 26 74.29% 1 1 42 6.62
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2
17 Cengiz Under Cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 4 0 40 6.58
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 0 1 51 6.33
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 29 5.86
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 18 58.06% 2 0 62 6.53

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 0 1 17 14 82.35% 0 1 24 6.07
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 11 61.11% 3 0 33 6.44
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 1 31 6.4
14 Sanjin Prcic Tiền vệ trụ 1 0 1 10 9 90% 0 0 11 6.11
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 4 0 2 31 26 83.87% 1 0 47 6.81
24 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 49 6.66
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 32 82.05% 1 3 51 6.49
11 Dimitri Lienard Tiền vệ trụ 0 0 3 42 37 88.1% 4 0 59 6.79
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 41 82% 0 0 60 6.71
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 2 2 8 6 75% 0 0 16 6.35
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 5.99
12 Lebo Mothiba Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 2 2 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.12
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 40 6.36
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ