Mechelen
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.04
1.04
1
2.58
2.58
X
3.75
3.75
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Cercle Brugge
3'
0 - 1 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Kiến tạo: Abu Francis
Kiến tạo: Abu Francis
David Bates
19'
32'
Olivier Deman
45'
Dino Hotic Goal cancelled
52'
Olivier Deman
58'
Senna Miangue
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Lucas Bijker
Ra sân: Lucas Bijker
65'
Yonas Malede
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
65'
67'
Emilio Kehrer
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
Nikola Storm 1 - 1
Kiến tạo: Rob Schoofs
Kiến tạo: Rob Schoofs
71'
Kerim Mrabti
73'
75'
Jesper Daland
83'
Charles Vanhoutte
Sandy Walsh Penalty awarded
85'
Yonas Malede
87'
90'
Robbe Decostere
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Frederic Soelle Soelle
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Cercle Brugge
9
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
8
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
504
Số đường chuyền
230
77%
Chuyền chính xác
53%
8
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
11
Đánh đầu
33
6
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
8
12
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
6
22
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
22
1
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
92
65
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
3-4-1-2
Cercle Brugge
1
Coucke
3
Bijker
14
Lavalee
27
Bates
5
Walsh
16
Schoofs
66
Verstrae...
11
Storm
19
Mrabti
7
Haireman...
22
Cruz
1
Majecki
5
Popovic
66
Ravych
4
Daland
34
Somers
17
Francis
14
Vanhoutt...
23
Deman
10
Hotic
36
Ayase
9
Denkey
Đội hình dự bị
Mechelen
Yonas Malede
10
Frederic Soelle Soelle
28
Alec Van Hoorenbeeck
18
Jannes Van Hecke
6
Yannick Thoelen
15
Milan Robberechts
39
Ngal Ayel Mukau
34
Cercle Brugge
18
Senna Miangue
8
Robbe Decostere
7
Emilio Kehrer
42
Aske Sampers
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
11
Yann Gboho
19
Dimitar Velkovski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5
54.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
2.3
5.1
Sút trúng cầu môn
4.3
50.1%
Kiểm soát bóng
43.5%
9.7
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (39trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
4
HT-B/FT-B
3
3
3
3