Vòng 10
15:45 ngày 28/12/2023
Melbourne City
Đã kết thúc 8 - 1 (3 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 3
0.96
U 3
0.94
1
1.67
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Curtis Good 1 - 0
Kiến tạo: Hamza Sakhi
match goal
10'
Jamie MacLaren 2 - 0
Kiến tạo: Marin Jakolis
match goal
14'
Jamie MacLaren 3 - 0
Kiến tạo: Aziz Behich
match goal
34'
Hamza Sakhi match yellow.png
45'
Leonardo Natel Vieira 4 - 0
Kiến tạo: Tolgay Arslan
match goal
48'
56'
match change Jonas Markovski
Ra sân: Jez Lofthouse
56'
match change Rylan Brownlie
Ra sân: Alex Parsons
Jamie MacLaren 5 - 0
Kiến tạo: Marin Jakolis
match goal
58'
62'
match goal 5 - 1 Rylan Brownlie
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
66'
match change Florin Berenguer
Ra sân: Joe Caletti
Leonardo Natel Vieira 6 - 1
Kiến tạo: Tolgay Arslan
match goal
70'
Nuno Reis
Ra sân: Curtis Good
match change
71'
Terry Antonis
Ra sân: Alessandro Lopane
match change
71'
Tolgay Arslan 7 - 1
Kiến tạo: Terry Antonis
match goal
76'
82'
match change Carlo Armiento
Ra sân: Louis Zabala
Benjamin Mazzeo
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
match change
82'
Max Caputo
Ra sân: Jamie MacLaren
match change
82'
82'
match change James Nikolovski
Ra sân: Nikola Mileusnic
Benjamin Mazzeo 8 - 1
Kiến tạo: Max Caputo
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Brisbane Roar Brisbane Roar
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
14
14
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
545
 
Số đường chuyền
 
387
8
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Nuno Reis
17
Terry Antonis
37
Max Caputo
46
Benjamin Mazzeo
33
Patrick Beach
25
Callum Talbot
6
Steven Peter Ugarkovic
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
1
Young
16
Behich
22
Good
26
Soupraye...
2
Galloway
8
Sakhi
21
Lopane
11
2
Vieira
10
Arslan
44
Jakolis
9
3
MacLaren
29
Acton
19
Hingert
27
Trewin
5
Aldred
35
Zabala
6
Caletti
12
Gomulka
10
Mileusni...
26
Shea
11
Lofthous...
22
Parsons

Substitutes

8
Jonas Markovski
14
Rylan Brownlie
7
Florin Berenguer
32
James Nikolovski
17
Carlo Armiento
1
Macklin Freke
18
Shae Cahill
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Nuno Reis 4
Terry Antonis 17
Max Caputo 37
Benjamin Mazzeo 46
Patrick Beach 33
Callum Talbot 25
Steven Peter Ugarkovic 6
Melbourne City Brisbane Roar
8 Jonas Markovski
14 Rylan Brownlie
7 Florin Berenguer
32 James Nikolovski
17 Carlo Armiento
1 Macklin Freke
18 Shae Cahill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 11
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 61%
18.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.8
8.2 Phạt góc 8
2.6 Thẻ vàng 1.6
7.7 Sút trúng cầu môn 5.6
57.4% Kiểm soát bóng 59.7%
17.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
5
HT-H/FT-T
1
6
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
6
0
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 37 6.8
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.7
10 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 0 0 2 11 9 81.82% 1 0 16 7
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 20 7
22 Curtis Good Trung vệ 2 1 0 33 32 96.97% 0 2 38 7.6
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 6 7.3
2 Scott Galloway Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.3
44 Marin Jakolis Cánh trái 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 16 7
8 Hamza Sakhi Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 19 7.5
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 2 1 0 10 7 70% 0 2 15 6.7
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.6

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.1
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 5.9
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6.3
22 Alex Parsons Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 2 0 10 6.4
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6.1
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 13 6.1
6 Joe Caletti 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.6
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 30 6.3
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.6
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 27 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ