Vòng 11
15:45 ngày 06/01/2023
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
1.91
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1
0.83
U 1
1.07

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
23'
match yellow.png Jack Hingert
60'
match yellow.png Carlo Armiento
66'
match change Louis Zabala
Ra sân: Jack Hingert
William Wilson
Ra sân: Jake Brimmer
match change
68'
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nicholas DAgostino
match change
68'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
68'
Rai Marchan match yellow.png
72'
73'
match goal 0 - 1 James O Shea
Kiến tạo: Henry Hore
Lleyton Brooks
Ra sân: Joshua Brillante
match change
74'
Enrique Lopez Fernandez match yellow.png
78'
Jay Barnett
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
match change
83'
85'
match change Riku Danzaki
Ra sân: Carlo Armiento
89'
match change Rahmat Akbari
Ra sân: Nikola Mileusnic
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Brisbane Roar Brisbane Roar
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
577
 
Số đường chuyền
 
508
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
89
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ahmad Taleb
28
William Wilson
14
Jay Barnett
6
Leigh Michael Broxham
26
Lleyton Brooks
24
Nishan Velupillay
10
Bruno Fornaroli
Melbourne Victory Melbourne Victory 5-3-2
3-5-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
1
Acton
3
Fernande...
21
Miranda
5
Spiranov...
2
Geria
8
Brillant...
11
Folami
4
Marchan
22
Brimmer
17
Cunha,Na...
18
DAgostin...
23
Holmes
2
Neville
6
Chapman
3
Courtney...
19
Hingert
13
Hore
27
Trewin
26
Shea
28
Knowles
10
Mileusni...
17
Armiento

Substitutes

1
Macklin Freke
16
Josh Brindell-South
4
Anton Mlinaric
35
Louis Zabala
8
Riku Danzaki
7
Rahmat Akbari
11
Jez Lofthouse
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Ahmad Taleb 30
William Wilson 28
Jay Barnett 14
Leigh Michael Broxham 6
Lleyton Brooks 26
Nishan Velupillay 24
Bruno Fornaroli 10
Melbourne Victory Brisbane Roar
1 Macklin Freke
16 Josh Brindell-South
4 Anton Mlinaric
35 Louis Zabala
8 Riku Danzaki
7 Rahmat Akbari
11 Jez Lofthouse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 11
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.8
7.1 Phạt góc 8
2.2 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 5.6
50.8% Kiểm soát bóng 59.7%
11.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2