Vòng 26
16:45 ngày 29/04/2023
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.89
O 3.25
0.79
U 3.25
1.00
1
1.89
X
3.90
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.79
O 1.5
1.05
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
54'
match goal 0 - 1 Jordan Courtney-Perkins
Kiến tạo: Henry Hore
Connor Chapman match yellow.png
57'
58'
match change Rahmat Akbari
Ra sân: Taras Gomulka
Rai Marchan
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
58'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Jordi Valadon
match change
58'
Joshua Brillante
Ra sân: Fernando Romero
match change
63'
Lleyton Brooks
Ra sân: Connor Chapman
match change
63'
Bruce Kamau
Ra sân: Ben Folami
match change
76'
77'
match change Nikola Mileusnic
Ra sân: Henry Hore
Rai Marchan match yellow.png
83'
86'
match change Joseph Knowles
Ra sân: Jez Lofthouse
90'
match yellow.png Macklin Freke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Brisbane Roar Brisbane Roar
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
498
 
Số đường chuyền
 
486
9
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
24
12
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
24
19
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
137
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christopher Oikonomidis
4
Rai Marchan
26
Lleyton Brooks
8
Joshua Brillante
18
Bruce Kamau
1
Matt Acton
6
Leigh Michael Broxham
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-1-3-2
4-4-1-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
20
Izzo
3
Fernande...
21
Miranda
5
Silva
16
Nigro
14
Chapman
11
Folami
46
Valadon
24
Velupill...
19
Romero
10
Fornarol...
1
Freke
19
Hingert
2
Neville
5
Aldred
3
Courtney...
13
Hore
27
Trewin
12
Gomulka
11
Lofthous...
26
Shea
22
Scepovic

Substitutes

7
Rahmat Akbari
10
Nikola Mileusnic
28
Joseph Knowles
23
Jordan Holmes
15
Noah Smith
21
Marcel Canadi
17
Carlo Armiento
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Christopher Oikonomidis 7
Rai Marchan 4
Lleyton Brooks 26
Joshua Brillante 8
Bruce Kamau 18
Matt Acton 1
Leigh Michael Broxham 6
Melbourne Victory Brisbane Roar
7 Rahmat Akbari
10 Nikola Mileusnic
28 Joseph Knowles
23 Jordan Holmes
15 Noah Smith
21 Marcel Canadi
17 Carlo Armiento

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
10.33 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 57%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.6
8.3 Phạt góc 7
2.2 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.9
54.1% Kiểm soát bóng 58.4%
11 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (25trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 5 0 3 26 24 92.31% 0 0 51 7.4
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 1 52 41 78.85% 0 2 63 6.8
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 2 1 0 45 37 82.22% 0 4 60 7.3
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 16 8 50% 0 2 27 7.1
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 1 21 14 66.67% 0 0 33 7.3
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 25 75.76% 0 4 48 6.9
18 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 19 6.9
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 0 0 3 12 10 83.33% 0 0 20 7.1
16 Stefan Nigro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 43 63.24% 0 3 104 6.5
11 Ben Folami Cánh trái 2 0 1 36 29 80.56% 0 0 49 6.6
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.4
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 3 54 45 83.33% 0 4 93 7.7
26 Lleyton Brooks Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.4
24 Nishan Velupillay Cánh trái 2 1 2 26 23 88.46% 0 1 47 6.1
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 41 6.4
46 Jordi Valadon Midfielder 1 0 1 35 27 77.14% 0 1 44 6.9

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 1 1 0 38 31 81.58% 0 1 54 7.3
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 34 72.34% 0 3 80 7.2
22 Stefan Scepovic Tiền đạo cắm 2 1 0 32 20 62.5% 0 4 39 6.7
26 James O Shea Tiền vệ trụ 2 0 3 63 47 74.6% 0 2 87 7.7
5 Tom Aldred Trung vệ 1 1 1 44 37 84.09% 0 2 60 7.9
28 Joseph Knowles Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.4
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.4
7 Rahmat Akbari Tiền vệ trụ 2 1 0 24 17 70.83% 0 1 36 7.1
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 0 40 7.9
13 Henry Hore Cánh phải 2 1 3 41 36 87.8% 0 1 57 7.5
27 Kai Trewin Trung vệ 2 0 3 51 41 80.39% 0 2 74 7.4
3 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 1 1 1 38 28 73.68% 0 3 68 7.7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 0 1 54 7.5
11 Jez Lofthouse Cánh trái 1 0 1 33 25 75.76% 0 1 65 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ