Vòng 23
15:45 ngày 06/04/2024
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.75
0.81
U 2.75
1.07
1
2.17
X
3.95
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Melbourne City Melbourne City
4'
match goal 0 - 1 Tolgay Arslan
Daniel Arzani match yellow.png
7'
27'
match yellow.png Callum Talbot
Bruno Fornaroli 1 - 1 match pen
34'
Damien Da Silva match yellow.png
40'
62'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
66'
match yellow.png Max Caputo
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
72'
72'
match change Jamie MacLaren
Ra sân: Max Caputo
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
match change
72'
Zinedine Machach match yellow.png
82'
82'
match var Vicente Fernandez Card changed
83'
match yellow.png Vicente Fernandez
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
match change
83'
Damien Da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Teague
match goal
86'
89'
match change Alessandro Lopane
Ra sân: James Jeggo
90'
match yellow.png Marin Jakolis
Bruno Fornaroli match yellow.png
90'
Roly Bonevacia
Ra sân: Daniel Arzani
match change
90'
Connor Chapman
Ra sân: Adama Traore
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Melbourne City Melbourne City
11
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
359
 
Số đường chuyền
 
415
9
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
107
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Nishan Velupillay
27
Jordi Valadon
7
Christopher Oikonomidis
14
Connor Chapman
28
Roly Bonevacia
30
Ahmad Taleb
6
Leigh Michael Broxham
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
25
Teague
22
Brimmer
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
Fornarol...
1
Young
25
Talbot
26
Soupraye...
22
Good
14
Fernande...
6
Ugarkovi...
8
Jeggo
44
Jakolis
10
Arslan
11
Vieira
37
Caputo

Substitutes

7
Mathew Leckie
9
Jamie MacLaren
21
Alessandro Lopane
33
Patrick Beach
18
Jordon Hall
38
Harry Politidis
17
Terry Antonis
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Nishan Velupillay 17
Jordi Valadon 27
Christopher Oikonomidis 7
Connor Chapman 14
Roly Bonevacia 28
Ahmad Taleb 30
Leigh Michael Broxham 6
Melbourne Victory Melbourne City
7 Mathew Leckie
9 Jamie MacLaren
21 Alessandro Lopane
33 Patrick Beach
18 Jordon Hall
38 Harry Politidis
17 Terry Antonis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
43.67% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.8
7.1 Phạt góc 7.1
2.2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 7
50.8% Kiểm soát bóng 55%
11.2 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
Melbourne City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
2
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
6
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.7
5 Damien Da Silva Trung vệ 2 0 0 10 7 70% 0 2 13 6.6
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 15 6.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.6
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 1 1 17 6.7
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.3
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 19 6.5
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 1 1 7 7 100% 2 0 18 6.9
11 Ben Folami Cánh trái 2 1 1 6 4 66.67% 0 1 14 7
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 1 1 0 8 5 62.5% 1 0 11 6.6
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 16 5.9

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Defender 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.8
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 7.3
10 Tolgay Arslan Midfielder 2 1 1 14 11 78.57% 2 1 26 7.5
22 Curtis Good Defender 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.6
8 James Jeggo Midfielder 0 0 1 12 12 100% 0 1 19 6.9
44 Marin Jakolis Forward 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 13 6.7
6 Steven Peter Ugarkovic Midfielder 1 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.8
11 Leonardo Natel Vieira Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.5
14 Vicente Fernandez Defender 1 1 0 15 12 80% 1 0 22 6.6
25 Callum Talbot Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.5
37 Max Caputo Forward 0 0 0 7 7 100% 0 1 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ