Vòng 22
11:00 ngày 31/03/2024
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.40
X
4.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Perth Glory Perth Glory
Bruno Fornaroli 1 - 0
Kiến tạo: Zinedine Machach
match goal
16'
46'
match change Jarrod Carluccio
Ra sân: Bruce Kamau
Bruno Fornaroli 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Arzani
match goal
53'
55'
match change David Williams
Ra sân: Jayden Gorman
56'
match change Joshua Rawlins
Ra sân: Johnny Koutroumbis
60'
match change Mustafa Amini
Ra sân: Giordano Colli
61'
match goal 2 - 1 Daniel Bennie
Kiến tạo: Jarrod Carluccio
Roly Bonevacia
Ra sân: Ryan Teague
match change
70'
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
match change
70'
73'
match var Jarrod Carluccio No penalty (VAR xác nhận)
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
80'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
match change
80'
81'
match change Joel Anasmo
Ra sân: Riley Warland
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Arzani
match change
90'
Nishan Velupillay match yellow.png
90'
Paul Izzo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Perth Glory Perth Glory
11
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
591
 
Số đường chuyền
 
405
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
85
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Roly Bonevacia
27
Jordi Valadon
17
Nishan Velupillay
7
Christopher Oikonomidis
23
Salim Khelifi
30
Ahmad Taleb
14
Connor Chapman
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-2-2-2 Perth Glory Perth Glory
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
25
Teague
22
Brimmer
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
2
Fornarol...
1
Sail
2
Koutroum...
28
Majekodu...
29
Lachman
14
Warland
20
Colli
19
Ostler
77
Kamau
23
Bennie
22
Taggart
27
Gorman

Substitutes

17
Jarrod Carluccio
9
David Williams
16
Joshua Rawlins
8
Mustafa Amini
31
Joel Anasmo
13
Cameron Cook
3
Jacob Muir
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Roly Bonevacia 28
Jordi Valadon 27
Nishan Velupillay 17
Christopher Oikonomidis 7
Salim Khelifi 23
Ahmad Taleb 30
Connor Chapman 14
Melbourne Victory Perth Glory
17 Jarrod Carluccio
9 David Williams
16 Joshua Rawlins
8 Mustafa Amini
31 Joel Anasmo
13 Cameron Cook
3 Jacob Muir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 5.33
6.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
44% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 2.6
7.3 Phạt góc 6.7
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
51.6% Kiểm soát bóng 44.5%
11.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 4 2 0 12 10 83.33% 1 1 22 8.2
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 49 7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 40 6.8
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.9
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 54 50 92.59% 0 1 60 6.9
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 35 97.22% 0 0 42 6.6
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 1 0 2 40 36 90% 1 1 56 6.9
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 0 5 46 40 86.96% 6 0 68 8
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 17 6.4
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 2 2 0 57 53 92.98% 0 0 67 7.7
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 46 92% 0 1 56 7.1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 52 6.4
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 3 1 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.6
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 21 6.8
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 6.4
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 2 1 32 6.5
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 1 24 16 66.67% 0 0 36 6.4
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.5
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.9
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 1 28 24 85.71% 2 0 36 6.4
27 Jayden Gorman Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 19 6.7
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.4
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 1 59 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ