Melbourne Victory
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Sydney FC
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
3.75
3.75
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Sydney FC
21'
Diego Caballo
Jake Brimmer 1 - 0
26'
32'
1 - 1 Max Burgess
Kiến tạo: Robert Mak
Kiến tạo: Robert Mak
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
48'
52'
1 - 2 Adam Le Fondre
Kiến tạo: Joe Lolley
Kiến tạo: Joe Lolley
67'
Joe Lolley
William Wilson
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
70'
Stefan Nigro
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
70'
71'
Paulo Retre
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
Ben Folami
72'
Lleyton Brooks
Ra sân: Nishan Velupillay
Ra sân: Nishan Velupillay
77'
Tomi Juric
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
77'
83'
Patrick Yazbek
Ra sân: Max Burgess
Ra sân: Max Burgess
Eli Adams
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
86'
90'
Aaron Gurd
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Joe Lolley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Sydney FC
9
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
9
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
19
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
78
Pha tấn công
105
48
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-1-4-1
Sydney FC
1
Acton
3
Fernande...
21
Miranda
31
Bozinovs...
2
Geria
6
Broxham
8
Brillant...
11
Folami
22
Brimmer
24
Velupill...
10
Fornarol...
1
Redmayne
23
Grant
2
Donachie
4
Wilkinso...
18
Caballo
26
Brattan
10
Lolley
22
Burgess
17
Caceres
11
Mak
9
Fondre
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Ahmad Taleb
30
Stefan Nigro
16
Lleyton Brooks
26
William Wilson
28
Jay Barnett
14
Tomi Juric
9
Eli Adams
29
Sydney FC
20
Thomas Heward-Belle
29
Aaron Gurd
8
Paulo Retre
16
Patrick Yazbek
21
Alex Parsons
28
Jake Girdwood Reich
12
Patrick Wood
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
45.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
7.33
Phạm lỗi
8.67
2
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.2
7.3
Phạt góc
6
4.6
Sút trúng cầu môn
6.1
52%
Kiểm soát bóng
50%
10.3
Phạm lỗi
12.1
2.2
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (26trận)
Chủ
Khách
Sydney FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
5
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
4